I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.384
|
19.879
|
28.494
|
22.260
|
13.551
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.904
|
7.829
|
-10.584
|
-3.838
|
4.125
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.507
|
7.079
|
3.028
|
5.790
|
5.606
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-2.439
|
|
2.927
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-689
|
3.162
|
-13.813
|
-12.617
|
-1.481
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
86
|
27
|
201
|
63
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21.288
|
27.708
|
17.910
|
18.422
|
17.675
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.630
|
-26.954
|
-2.675
|
2.873
|
-7.128
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.103
|
13.503
|
13.826
|
-14.038
|
31.343
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62.107
|
-5.412
|
18.402
|
-6.809
|
-47.634
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
136
|
3.360
|
-2.481
|
-705
|
322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
7.342
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
86
|
-199
|
-201
|
-63
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-9.679
|
40
|
-2.988
|
|
-4.245
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
3
|
-3
|
|
4
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.596
|
-16.891
|
10.546
|
-6.135
|
-8.147
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-47.345
|
-4.843
|
52.337
|
886
|
-17.810
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.421
|
-13.026
|
5.253
|
-7.217
|
3.413
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
54
|
11
|
40
|
25
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-69.487
|
-31.963
|
-46.890
|
-54.945
|
-108.270
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
107.118
|
54.839
|
54.550
|
42.420
|
134.300
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
-7.508
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.369
|
4.124
|
3.498
|
23.028
|
9.827
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
37.633
|
13.985
|
16.451
|
-4.196
|
39.270
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21.108
|
22.289
|
33.534
|
192
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21.108
|
-3.466
|
-39.892
|
-12.658
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-43.042
|
-15.492
|
|
-19.021
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-24.219
|
-21.850
|
-12.466
|
-19.021
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-9.712
|
-15.076
|
46.938
|
-15.776
|
2.439
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.410
|
23.698
|
8.621
|
44.608
|
28.900
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
23.698
|
8.621
|
44.608
|
28.832
|
31.338
|