Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 57.915 28.372 14.663 30.104 14.315
2. Điều chỉnh cho các khoản -1.687 5.406 7.228 12.865 5.464
- Khấu hao TSCĐ 3.300 3.788 3.692 3.763 3.782
- Các khoản dự phòng -1.008 3.167 3.439 9.045 3.819
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 29
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.981 -2.437 -1.410 280 -2.915
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 2 885 1.506 -270 748
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 3 1 46 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 56.228 33.778 21.891 42.969 19.778
- Tăng, giảm các khoản phải thu -17.238 -49.268 -94.978 46.474 -6.053
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12.462 4.371 -72.284 5.900 33.199
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 25.690 36.808 74.996 -84.887 60.233
- Tăng giảm chi phí trả trước 879 878 -278 -861 256
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 7.975 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -2 -848 -1.506 270 -215
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -10.304 -11.850 -4.426 -2.645 -6.154
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -200 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 67.514 21.842 -76.585 7.219 101.043
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.155 -42.294 -49.592 -361 -31.185
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 909 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -33.223 -29.500 -9.000 -19.700 -47.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 35.000 41.788 23.800 9.700 37.900
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -119.820 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26.250 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.805 551 1.042 -280 2.222
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 22.587 -149.275 -33.750 -10.641 -38.563
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 150.000 110
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -8.500 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 8.680 125.234 190.878 215.908 95.082
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -8.672 -59.550 -168.626 -199.634 -152.526
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -20.000 -9.750 -17.555 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28.492 55.933 154.697 16.274 -57.334
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 61.609 -71.499 44.362 12.852 5.147
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 15.074 76.683 5.182 49.577 62.533
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 76.683 5.184 49.544 62.428 67.680