I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.599
|
9.356
|
792
|
2.568
|
11.517
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
647
|
2.635
|
394
|
1.787
|
824
|
- Khấu hao TSCĐ
|
924
|
946
|
954
|
958
|
982
|
- Các khoản dự phòng
|
|
2.292
|
0
|
1.527
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
-13
|
0
|
43
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-703
|
-760
|
-834
|
-617
|
-225
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
427
|
170
|
211
|
-60
|
67
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
64
|
-64
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2.246
|
11.991
|
1.186
|
4.355
|
12.341
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6.841
|
-5.076
|
1.383
|
-9.201
|
35.579
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
11.181
|
41.152
|
-17.321
|
-1.813
|
17.456
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-7.056
|
15.564
|
43.523
|
8.201
|
-68.419
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
146
|
133
|
951
|
-974
|
63
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-427
|
-170
|
-366
|
747
|
-67
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.835
|
-959
|
-87
|
-273
|
-1.921
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
8.096
|
62.635
|
29.269
|
1.043
|
-4.967
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-6.532
|
-24.653
|
0
|
-3.793
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
10.909
|
-10.909
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20.027
|
8.027
|
-20.900
|
-14.600
|
-18.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10.000
|
-10.000
|
36.900
|
1.000
|
18.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-10.890
|
10.890
|
-10.890
|
10.890
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
814
|
1.351
|
224
|
-168
|
225
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-20.102
|
14.645
|
-30.228
|
-2.878
|
-3.568
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
11.000
|
-11.000
|
11.000
|
-10.890
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
35.382
|
28.342
|
35.296
|
-3.937
|
43.859
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-28.732
|
-80.011
|
-37.174
|
-6.609
|
-48.572
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
17.650
|
-62.670
|
9.122
|
-21.436
|
-4.713
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.644
|
14.610
|
8.164
|
-23.271
|
-13.249
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
62.533
|
68.177
|
82.788
|
90.951
|
72.680
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
68.177
|
82.788
|
90.951
|
67.680
|
59.431
|