TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
163.947
|
152.702
|
164.632
|
162.397
|
160.552
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9.397
|
16.054
|
10.133
|
7.049
|
16.460
|
1. Tiền
|
9.397
|
16.054
|
10.133
|
7.049
|
16.460
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
45.301
|
29.055
|
31.508
|
30.764
|
45.658
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
48.614
|
32.672
|
35.632
|
35.642
|
50.978
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.070
|
1.852
|
1.571
|
1.384
|
759
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
5.421
|
5.334
|
5.109
|
5.229
|
5.427
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-10.804
|
-10.804
|
-10.804
|
-11.490
|
-11.505
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
97.001
|
96.035
|
110.810
|
107.149
|
83.370
|
1. Hàng tồn kho
|
97.001
|
96.035
|
110.810
|
107.149
|
83.370
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
12.249
|
11.558
|
12.180
|
17.435
|
15.064
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
8.491
|
8.597
|
9.148
|
13.501
|
12.817
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.845
|
2.015
|
2.157
|
2.699
|
1.231
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
912
|
947
|
876
|
1.235
|
1.016
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
569.717
|
557.815
|
548.948
|
524.024
|
513.586
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
564
|
619
|
619
|
620
|
676
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
564
|
619
|
619
|
620
|
676
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
507.323
|
495.194
|
483.208
|
471.108
|
459.514
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
503.764
|
491.680
|
479.740
|
467.684
|
456.135
|
- Nguyên giá
|
1.224.921
|
1.225.046
|
1.225.090
|
1.224.860
|
1.225.372
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-721.157
|
-733.366
|
-745.350
|
-757.176
|
-769.237
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.559
|
3.514
|
3.469
|
3.424
|
3.379
|
- Nguyên giá
|
5.524
|
5.524
|
5.524
|
5.524
|
5.524
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.965
|
-2.010
|
-2.055
|
-2.100
|
-2.145
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
19.110
|
16.962
|
22.118
|
4.399
|
13.463
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
19.110
|
16.962
|
22.118
|
4.399
|
13.463
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
42.719
|
45.253
|
43.003
|
47.896
|
39.934
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
42.719
|
45.253
|
43.003
|
47.896
|
39.934
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
733.663
|
710.517
|
713.580
|
686.421
|
674.138
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
290.100
|
295.477
|
314.441
|
316.877
|
324.674
|
I. Nợ ngắn hạn
|
289.587
|
294.909
|
313.873
|
311.553
|
324.051
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
123.536
|
87.612
|
90.000
|
126.140
|
144.167
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
146.455
|
157.584
|
168.862
|
137.417
|
131.562
|
4. Người mua trả tiền trước
|
682
|
11.348
|
1.004
|
1.027
|
785
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.750
|
3.673
|
4.015
|
847
|
834
|
6. Phải trả người lao động
|
1.609
|
3.590
|
13.911
|
20.491
|
12.324
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9.279
|
14.358
|
20.060
|
15.138
|
13.749
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6.248
|
15.862
|
15.218
|
9.741
|
19.922
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
28
|
882
|
803
|
750
|
708
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
512
|
568
|
568
|
5.325
|
623
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
4.757
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
512
|
568
|
568
|
568
|
623
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
443.563
|
415.041
|
399.139
|
369.544
|
349.465
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
443.563
|
415.041
|
399.139
|
369.544
|
349.465
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
415.253
|
415.253
|
415.253
|
415.253
|
415.253
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
-873
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
15.950
|
15.950
|
15.950
|
15.950
|
15.950
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
13.234
|
-15.289
|
-31.191
|
-60.786
|
-80.865
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
13.173
|
3.368
|
3.368
|
3.368
|
-60.754
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
61
|
-18.656
|
-34.558
|
-64.154
|
-20.111
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
733.663
|
710.517
|
713.580
|
686.421
|
674.138
|