Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 266.102 257.471 256.551 328.572 321.432
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 70.861 56.213 54.752 53.439 50.377
1. Tiền 7.361 1.713 1.752 1.939 1.877
2. Các khoản tương đương tiền 63.500 54.500 53.000 51.500 48.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 600 703 703 703 748
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 600 703 703 703 748
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 37.081 41.358 41.619 42.608 35.864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 8.733 8.735 8.367 8.367 5.472
2. Trả trước cho người bán 5.294 6.263 6.043 6.445 5.588
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 24.665 27.972 28.819 29.406 26.415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.611 -1.611 -1.611 -1.611 -1.611
IV. Tổng hàng tồn kho 157.358 159.190 159.454 231.822 233.973
1. Hàng tồn kho 157.358 159.190 159.454 231.822 233.973
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 201 7 24 1 470
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 201 7 24 1 470
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 219.458 218.610 218.217 217.104 221.232
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 46.946 46.061 45.188 44.314 46.796
1. Tài sản cố định hữu hình 46.946 46.061 45.188 44.314 46.466
- Nguyên giá 60.505 60.493 60.493 60.493 61.085
- Giá trị hao mòn lũy kế -13.559 -14.432 -15.305 -16.179 -14.619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 330
- Nguyên giá 0 0 0 0 330
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 18.441 18.288 18.136 17.983 19.704
- Nguyên giá 19.723 19.723 19.723 19.723 21.666
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.282 -1.435 -1.587 -1.740 -1.962
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19.854 19.854 19.854 19.854 19.854
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19.854 19.854 19.854 19.854 19.854
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 134.043 134.103 134.106 134.106 134.106
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 337 397 400 400 400
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 133.705 133.705 133.705 133.705 133.705
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 173 303 934 847 772
1. Chi phí trả trước dài hạn 173 303 934 847 772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 485.560 476.080 474.768 545.677 542.664
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 177.915 177.984 178.920 251.089 252.291
I. Nợ ngắn hạn 177.915 177.413 156.228 250.443 251.642
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7.350 7.350 0 22.050 22.050
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 6.650 7.093 7.691 8.248 8.835
4. Người mua trả tiền trước 597 173 27 27 26
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 639 386 155 211 236
6. Phải trả người lao động 516 447 424 442 503
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 126 148 273
11. Phải trả ngắn hạn khác 159.163 159.566 145.410 217.109 217.665
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.999 2.397 2.395 2.208 2.054
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 571 22.692 646 649
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 571 642 646 649
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 22.050 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 307.645 298.097 295.848 294.587 290.373
I. Vốn chủ sở hữu 307.645 298.097 295.848 294.587 290.373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 22.123 22.123 22.123 22.123 22.123
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -22.128 -22.128 -22.128 -22.128 -22.128
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 39.885 39.885 40.010 40.010 40.010
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 67.155 57.607 55.226 53.966 49.745
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 65.674 58.588 57.865 57.865 57.865
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.481 -981 -2.639 -3.900 -8.120
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 609 609 616 616 622
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 485.560 476.080 474.768 545.677 542.664