1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.288
|
1.619
|
1.583
|
1.895
|
1.128
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
5.300
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.288
|
1.619
|
1.583
|
-3.405
|
1.128
|
4. Giá vốn hàng bán
|
908
|
926
|
983
|
-846
|
822
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
380
|
693
|
600
|
-2.559
|
306
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
513
|
1.039
|
437
|
800
|
1.369
|
7. Chi phí tài chính
|
|
0
|
557
|
497
|
479
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
557
|
497
|
479
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.873
|
1.860
|
1.740
|
2.251
|
1.713
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-981
|
-129
|
-1.260
|
-4.507
|
-518
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
2.213
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
1
|
1.847
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
-1
|
367
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-981
|
-129
|
-1.261
|
-4.140
|
-518
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
87
|
0
|
74
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
87
|
0
|
74
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-981
|
-217
|
-1.261
|
-4.214
|
-518
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
7
|
0
|
6
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-981
|
-224
|
-1.261
|
-4.220
|
-518
|