Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2020 Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 9.227 1.607 1.276 1.327 1.038
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -6.182 -1.228 -1.737 -1.311 -1.173
3. Tiền chi trả cho người lao động -2.036 -2.340 -2.153 -1.310 -1.135
4. Tiền chi trả lãi vay -3 -111 -2 -5 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -442 -2.061 -177 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 14.213 23.277 714 451 554
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 537 -3.255 -2.758 -10.423 -1.202
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15.755 17.508 -6.722 -11.449 -1.917
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -96.750 0 -445 -1.513 -239
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 60.250 36.500 136 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -103.195 -50.200 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 34.128 60.720 10.000 5.000 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -34.128 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.248 -433 105 292 608
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -35.252 -6.408 -40.539 3.915 368
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 11.000 12.000 3.000 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -11.000 -12.000 -3.000 0
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 4.500 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 4.500 0
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14.997 11.100 -47.261 -7.534 -1.549
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 73.277 58.280 58.780 11.519 3.985
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 58.280 69.380 11.519 3.985 2.436