I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.340
|
232.132
|
60.361
|
21.587
|
41.285
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-14.235
|
-140.847
|
-34.057
|
-36.106
|
-12.026
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.793
|
-5.236
|
-4.849
|
-5.506
|
-9.816
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3.315
|
-3.894
|
0
|
0
|
-116
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
-649
|
-442
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
-798
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
11.172
|
111
|
22.143
|
5.326
|
29.999
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-17.486
|
-18.565
|
-5.998
|
-48.676
|
-21.646
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-10.317
|
63.700
|
36.802
|
-64.024
|
27.236
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-58.550
|
-66.591
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
58.550
|
0
|
0
|
40.000
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-23.550
|
-780
|
0
|
0
|
-103.195
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
33.405
|
0
|
0
|
39.780
|
111.848
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5.255
|
1.719
|
3.402
|
5.358
|
1.141
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.440
|
-7.102
|
3.402
|
45.138
|
49.794
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
98.558
|
49.385
|
0
|
0
|
27.500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-47.105
|
-100.838
|
0
|
0
|
-27.500
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-20.000
|
0
|
-26.255
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
51.453
|
-51.453
|
-20.000
|
0
|
-26.255
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-2.304
|
5.146
|
20.204
|
-18.887
|
50.776
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.043
|
3.739
|
8.884
|
29.089
|
8.004
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3.739
|
8.884
|
29.089
|
10.202
|
58.780
|