1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.796.761
|
1.539.322
|
1.313.243
|
1.299.475
|
1.995.034
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
162.023
|
145.746
|
84.011
|
82.532
|
126.736
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.634.738
|
1.393.576
|
1.229.232
|
1.216.942
|
1.868.298
|
4. Giá vốn hàng bán
|
951.412
|
837.325
|
782.001
|
824.675
|
1.197.412
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
683.326
|
556.251
|
447.231
|
392.268
|
670.886
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.085
|
4.125
|
7.226
|
13.103
|
35.527
|
7. Chi phí tài chính
|
2.588
|
76.295
|
207
|
132
|
216
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
29
|
18
|
6
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
343.705
|
267.398
|
233.410
|
251.746
|
398.247
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
35.997
|
35.737
|
36.394
|
26.660
|
43.343
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
304.122
|
180.946
|
184.446
|
126.832
|
264.607
|
12. Thu nhập khác
|
1.788
|
1.198
|
805
|
521
|
3.065
|
13. Chi phí khác
|
15.738
|
3.316
|
28.069
|
1.377
|
5.469
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-13.950
|
-2.118
|
-27.263
|
-856
|
-2.404
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
290.172
|
178.828
|
157.182
|
125.976
|
262.203
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
65.214
|
37.418
|
32.120
|
30.727
|
53.038
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.283
|
-1.141
|
-495
|
-5.208
|
570
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
66.497
|
36.277
|
31.625
|
25.519
|
53.608
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
223.675
|
142.551
|
125.558
|
100.456
|
208.595
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-61
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
223.736
|
142.551
|
125.558
|
100.456
|
208.595
|