1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39.165
|
53.490
|
52.188
|
54.446
|
19.913
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
461
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
39.165
|
53.490
|
52.188
|
54.446
|
19.452
|
4. Giá vốn hàng bán
|
34.242
|
48.522
|
46.521
|
49.067
|
16.076
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.923
|
4.968
|
5.667
|
5.378
|
3.375
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
7
|
3
|
2
|
3
|
7. Chi phí tài chính
|
133
|
118
|
122
|
124
|
75
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
118
|
122
|
124
|
75
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.079
|
1.058
|
962
|
1.025
|
344
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.968
|
3.429
|
4.032
|
3.495
|
2.738
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
749
|
371
|
554
|
737
|
221
|
12. Thu nhập khác
|
365
|
181
|
109
|
107
|
17
|
13. Chi phí khác
|
528
|
0
|
29
|
1
|
4
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-163
|
181
|
79
|
106
|
13
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
586
|
552
|
634
|
843
|
234
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
124
|
112
|
135
|
171
|
103
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
124
|
112
|
135
|
171
|
103
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
461
|
439
|
499
|
672
|
131
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
461
|
439
|
499
|
672
|
131
|