Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018 Q2 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39.165 53.490 52.188 54.446 19.913
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 461
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 39.165 53.490 52.188 54.446 19.452
4. Giá vốn hàng bán 34.242 48.522 46.521 49.067 16.076
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.923 4.968 5.667 5.378 3.375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5 7 3 2 3
7. Chi phí tài chính 133 118 122 124 75
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 118 122 124 75
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.079 1.058 962 1.025 344
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.968 3.429 4.032 3.495 2.738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 749 371 554 737 221
12. Thu nhập khác 365 181 109 107 17
13. Chi phí khác 528 0 29 1 4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -163 181 79 106 13
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 586 552 634 843 234
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 124 112 135 171 103
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 124 112 135 171 103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 461 439 499 672 131
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 461 439 499 672 131