Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 86.652 134.119 183.741 231.361 184.376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 319 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 86.652 134.119 183.422 231.361 184.376
4. Giá vốn hàng bán 73.351 123.730 163.097 203.314 165.919
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 13.300 10.390 20.325 28.047 18.458
6. Doanh thu hoạt động tài chính 877 768 1.067 2.946 4.611
7. Chi phí tài chính 1.188 -2.871 563 1.766 502
-Trong đó: Chi phí lãi vay 587 -3.411 33 704 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.120 9.213 8.822 10.077 11.686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.870 4.816 12.008 19.150 10.880
12. Thu nhập khác 1.373 10.292 1.238 14 3.144
13. Chi phí khác 1.088 5.752 265 186 11.348
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 284 4.540 973 -172 -8.204
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 3.154 9.356 12.981 18.978 2.676
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 82 32 104 19 979
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 1.181
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 82 32 104 19 2.159
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.072 9.324 12.877 18.959 517
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 193 18 28 16 -1.542
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.879 9.306 12.849 18.943 2.059