1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
86.652
|
134.119
|
183.741
|
231.361
|
184.376
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
319
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
86.652
|
134.119
|
183.422
|
231.361
|
184.376
|
4. Giá vốn hàng bán
|
73.351
|
123.730
|
163.097
|
203.314
|
165.919
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
13.300
|
10.390
|
20.325
|
28.047
|
18.458
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
877
|
768
|
1.067
|
2.946
|
4.611
|
7. Chi phí tài chính
|
1.188
|
-2.871
|
563
|
1.766
|
502
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
587
|
-3.411
|
33
|
704
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.120
|
9.213
|
8.822
|
10.077
|
11.686
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.870
|
4.816
|
12.008
|
19.150
|
10.880
|
12. Thu nhập khác
|
1.373
|
10.292
|
1.238
|
14
|
3.144
|
13. Chi phí khác
|
1.088
|
5.752
|
265
|
186
|
11.348
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
284
|
4.540
|
973
|
-172
|
-8.204
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.154
|
9.356
|
12.981
|
18.978
|
2.676
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
82
|
32
|
104
|
19
|
979
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
1.181
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
82
|
32
|
104
|
19
|
2.159
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.072
|
9.324
|
12.877
|
18.959
|
517
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
193
|
18
|
28
|
16
|
-1.542
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.879
|
9.306
|
12.849
|
18.943
|
2.059
|