Đơn vị: 1.000.000đ
  2010 2011 2012 2013 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 154.572 188.977 188.853 205.414 231.256
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -75.798 -80.947 -109.717 -131.502 -146.026
3. Tiền chi trả cho người lao động -34.849 -38.362 -35.289 -35.200 -50.499
4. Tiền chi trả lãi vay -11.834 -17.826 -12.875 -11.666 -9.600
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 -183 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 11.300 6.467 6.682 4.439 7.925
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -22.260 -20.802 -13.091 -14.072 -16.706
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 21.131 37.324 24.565 17.414 16.349
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -116.737 -4.932 -81 0 -340
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 29.432 0 0 20.714
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 -4.400 -4.700 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 4.400 4.700 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 144 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 356 188 117 108 88
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -116.237 24.688 35 108 20.462
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 116.309 10.212 962 4.286 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -22.279 -67.767 -22.926 -24.442 -29.025
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.076 -4.051 -3 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 87.954 -61.605 -21.967 -20.156 -29.025
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -7.151 408 2.633 -2.634 7.786
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 9.552 2.597 3.025 5.676 3.056
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 196 21 18 13 19
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 2.597 3.025 5.676 3.056 10.862