Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 54.723 39.055 42.353 49.749 35.494
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 54.723 39.055 42.353 49.749 35.494
4. Giá vốn hàng bán 48.159 32.292 35.272 40.443 29.074
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 6.564 6.763 7.081 9.306 6.420
6. Doanh thu hoạt động tài chính 231 160 3.040 587 1.327
7. Chi phí tài chính 2.316 1.226 1.339 1.275 21.731
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.645 1.226 1.265 1.268 1.083
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 634 586 529 471 14
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14.451 4.757 16.685 4.833 8.495
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -10.607 354 -8.432 3.314 -22.492
12. Thu nhập khác 620 0 711 47 38.044
13. Chi phí khác 127 199 326 33 217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 493 -199 386 14 37.828
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -10.114 154 -8.046 3.328 15.335
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 234 279 260 350 505
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 234 279 260 350 505
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -10.348 -124 -8.306 2.977 14.830
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 428 406 572 785 517
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -10.776 -531 -8.878 2.192 14.313