1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
54.723
|
39.055
|
42.353
|
49.749
|
35.494
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
54.723
|
39.055
|
42.353
|
49.749
|
35.494
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.159
|
32.292
|
35.272
|
40.443
|
29.074
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.564
|
6.763
|
7.081
|
9.306
|
6.420
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
231
|
160
|
3.040
|
587
|
1.327
|
7. Chi phí tài chính
|
2.316
|
1.226
|
1.339
|
1.275
|
21.731
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.645
|
1.226
|
1.265
|
1.268
|
1.083
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
634
|
586
|
529
|
471
|
14
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.451
|
4.757
|
16.685
|
4.833
|
8.495
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-10.607
|
354
|
-8.432
|
3.314
|
-22.492
|
12. Thu nhập khác
|
620
|
0
|
711
|
47
|
38.044
|
13. Chi phí khác
|
127
|
199
|
326
|
33
|
217
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
493
|
-199
|
386
|
14
|
37.828
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-10.114
|
154
|
-8.046
|
3.328
|
15.335
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
234
|
279
|
260
|
350
|
505
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
234
|
279
|
260
|
350
|
505
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-10.348
|
-124
|
-8.306
|
2.977
|
14.830
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
428
|
406
|
572
|
785
|
517
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-10.776
|
-531
|
-8.878
|
2.192
|
14.313
|