I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-10.115
|
154
|
-8.021
|
3.328
|
13.923
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
9.543
|
3.441
|
10.737
|
3.249
|
22.454
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2.432
|
2.384
|
2.393
|
2.391
|
-606
|
- Các khoản dự phòng
|
8.334
|
-145
|
10.666
|
868
|
22.773
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
694
|
-81
|
116
|
0
|
154
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.839
|
76
|
-3.709
|
-505
|
-1.856
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
921
|
1.207
|
1.271
|
495
|
1.988
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-572
|
3.595
|
2.717
|
6.576
|
36.377
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1.423
|
-5.599
|
14.257
|
-10.634
|
-2.449
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
6.733
|
2.446
|
565
|
-621
|
456
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.199
|
-640
|
-4.104
|
13.577
|
-48.076
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
347
|
283
|
-334
|
668
|
262
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.203
|
-606
|
-740
|
2.343
|
-1.432
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-383
|
-726
|
-124
|
-291
|
-180
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.158
|
778
|
-778
|
8.275
|
-8.275
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.516
|
-1.920
|
1.751
|
-13.710
|
13.547
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6.496
|
-2.388
|
13.211
|
6.184
|
-9.772
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
543
|
-525
|
-560
|
-1.128
|
-8.114
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
531
|
|
710
|
-287
|
374
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
-1.000
|
|
-13.800
|
9.700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
9
|
1.500
|
2.430
|
7.170
|
-3.430
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-5.970
|
-2.250
|
290
|
-4.513
|
-1.960
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
8.570
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.190
|
85
|
2.942
|
271
|
1.563
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.197
|
-2.190
|
5.813
|
-12.287
|
6.703
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
5.999
|
3.001
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
5.067
|
3.331
|
12.600
|
-4.560
|
10.215
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.576
|
-2.665
|
-14.629
|
5.844
|
-19.896
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
928
|
-896
|
-803
|
617
|
-466
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-581
|
-230
|
-2.833
|
7.901
|
-7.146
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11.274
|
-4.809
|
16.190
|
1.797
|
-10.214
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.921
|
12.619
|
7.811
|
24.001
|
26.499
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-28
|
|
|
-7
|
-148
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
12.619
|
7.811
|
24.001
|
26.499
|
15.429
|