Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -10.115 154 -8.021 3.328 13.923
2. Điều chỉnh cho các khoản 9.543 3.441 10.737 3.249 22.454
- Khấu hao TSCĐ 2.432 2.384 2.393 2.391 -606
- Các khoản dự phòng 8.334 -145 10.666 868 22.773
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 694 -81 116 0 154
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.839 76 -3.709 -505 -1.856
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 921 1.207 1.271 495 1.988
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -572 3.595 2.717 6.576 36.377
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.423 -5.599 14.257 -10.634 -2.449
- Tăng, giảm hàng tồn kho 6.733 2.446 565 -621 456
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -11.199 -640 -4.104 13.577 -48.076
- Tăng giảm chi phí trả trước 347 283 -334 668 262
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.203 -606 -740 2.343 -1.432
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -383 -726 -124 -291 -180
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -3.158 778 -778 8.275 -8.275
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 3.516 -1.920 1.751 -13.710 13.547
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -6.496 -2.388 13.211 6.184 -9.772
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 543 -525 -560 -1.128 -8.114
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 531 710 -287 374
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -500 -1.000 -13.800 9.700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 9 1.500 2.430 7.170 -3.430
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -5.970 -2.250 290 -4.513 -1.960
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 8.570
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.190 85 2.942 271 1.563
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.197 -2.190 5.813 -12.287 6.703
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 5.999 3.001
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 5.067 3.331 12.600 -4.560 10.215
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.576 -2.665 -14.629 5.844 -19.896
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 928 -896 -803 617 -466
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -581 -230 -2.833 7.901 -7.146
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -11.274 -4.809 16.190 1.797 -10.214
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.921 12.619 7.811 24.001 26.499
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -28 -7 -148
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 12.619 7.811 24.001 26.499 15.429