I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.787
|
18.340
|
16.828
|
10.833
|
8.515
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-9.481
|
-24.561
|
-23.100
|
-18.322
|
-25.073
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4.175
|
4.038
|
3.549
|
2.945
|
2.198
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
2.093
|
9.148
|
1.634
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-13.664
|
-28.598
|
-28.742
|
-30.425
|
-28.905
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8
|
0
|
0
|
10
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
306
|
-6.221
|
-6.272
|
-7.489
|
-16.558
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
84
|
137
|
-716
|
-919
|
1.389
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-731
|
-5.310
|
4.189
|
-9.229
|
6.312
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.918
|
5.589
|
-2.165
|
-1.357
|
3.019
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
704
|
1.915
|
0
|
0
|
-94
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8
|
0
|
0
|
-10
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.997
|
-795
|
-2.461
|
-7.376
|
-16
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-3.371
|
-2.508
|
-1.462
|
-2.881
|
-4.540
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3.094
|
-7.193
|
-8.888
|
-29.261
|
-10.489
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.138
|
-902
|
-1.064
|
-4.845
|
-3.235
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9.101
|
27.315
|
26.197
|
27.549
|
25.198
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.800
|
0
|
0
|
10.500
|
-103.600
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
-12.700
|
0
|
88.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-22.100
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8.296
|
5.654
|
5.538
|
6.145
|
6.517
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11.458
|
9.967
|
17.972
|
39.348
|
13.381
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.000
|
0
|
0
|
2.000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.000
|
0
|
0
|
-2.000
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5.005
|
-4.848
|
-11.463
|
-9.048
|
-5.250
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.005
|
-4.848
|
-11.463
|
-9.048
|
-5.250
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
3.358
|
-2.074
|
-2.378
|
1.040
|
-2.358
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.505
|
15.864
|
13.790
|
11.412
|
12.452
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15.864
|
13.790
|
11.412
|
12.452
|
10.093
|