Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 130.026 136.857 123.307 125.580 139.949
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.983 58.589 53.817 48.651 63.451
1. Tiền 20.983 48.589 33.817 23.651 33.451
2. Các khoản tương đương tiền 10.000 10.000 20.000 25.000 30.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91.398 71.587 68.726 76.620 75.848
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 75.106 52.905 46.762 55.007 54.930
2. Trả trước cho người bán 1.127 1.144 2.494 745 4.683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 17.981 20.283 22.255 27.329 22.374
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2.817 -2.745 -2.785 -6.461 -6.139
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 7.645 6.681 764 309 649
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.645 6.681 764 309 569
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 80
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 325.079 328.243 339.085 334.804 333.060
I. Các khoản phải thu dài hạn 30.552 29.318 28.084 26.850 25.615
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 30.552 29.318 28.084 26.850 25.615
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 158.301 149.285 140.339 134.920 126.825
1. Tài sản cố định hữu hình 158.284 149.285 140.339 134.920 126.825
- Nguyên giá 431.980 431.980 432.023 435.493 436.354
- Giá trị hao mòn lũy kế -273.696 -282.695 -291.684 -300.573 -309.529
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17 0 0 0 0
- Nguyên giá 5.452 5.452 5.452 5.452 5.452
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.435 -5.452 -5.452 -5.452 -5.452
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.848 18.848 18.848 18.848 18.848
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.391 12.391 12.391 12.391 12.391
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.456 6.456 6.456 6.456 6.456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 117.378 130.792 151.814 154.187 161.772
1. Chi phí trả trước dài hạn 117.378 130.792 151.814 154.187 161.772
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 455.105 465.100 462.391 460.385 473.009
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 243.272 265.250 260.737 247.868 247.966
I. Nợ ngắn hạn 105.895 134.768 135.135 126.941 134.939
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.520 19.520 19.520 19.520 19.520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 23.159 23.390 21.055 39.920 34.262
4. Người mua trả tiền trước 0 0 0 9 82
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3.392 6.634 12.425 3.973 4.064
6. Phải trả người lao động 6.837 4.128 10.020 12.294 7.781
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 46.012 52.997 47.398 39.444 44.682
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 5.619 3.970 1.320 9.591
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.699 20.991 17.159 6.041 7.509
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 5.000
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.276 1.488 3.588 4.420 2.448
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 137.377 130.482 125.602 120.927 113.027
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 98.315 96.300 96.300 96.505 93.485
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.062 34.182 29.302 24.422 19.542
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 211.833 199.849 201.654 212.517 225.043
I. Vốn chủ sở hữu 211.833 199.849 201.654 212.517 225.043
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.087 120.087 120.087 120.087 120.087
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 50.841 55.978 61.161 65.391 69.559
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40.905 23.785 20.407 27.039 35.397
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 33.402 12.040 0 0 27.053
- LNST chưa phân phối kỳ này 7.503 11.745 20.407 27.039 8.344
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 455.105 465.100 462.391 460.385 473.009