TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
130.026
|
136.857
|
123.307
|
125.580
|
139.949
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30.983
|
58.589
|
53.817
|
48.651
|
63.451
|
1. Tiền
|
20.983
|
48.589
|
33.817
|
23.651
|
33.451
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10.000
|
10.000
|
20.000
|
25.000
|
30.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
91.398
|
71.587
|
68.726
|
76.620
|
75.848
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
75.106
|
52.905
|
46.762
|
55.007
|
54.930
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.127
|
1.144
|
2.494
|
745
|
4.683
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
17.981
|
20.283
|
22.255
|
27.329
|
22.374
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-2.817
|
-2.745
|
-2.785
|
-6.461
|
-6.139
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.645
|
6.681
|
764
|
309
|
649
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.645
|
6.681
|
764
|
309
|
569
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
80
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
325.079
|
328.243
|
339.085
|
334.804
|
333.060
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
30.552
|
29.318
|
28.084
|
26.850
|
25.615
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
30.552
|
29.318
|
28.084
|
26.850
|
25.615
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
158.301
|
149.285
|
140.339
|
134.920
|
126.825
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
158.284
|
149.285
|
140.339
|
134.920
|
126.825
|
- Nguyên giá
|
431.980
|
431.980
|
432.023
|
435.493
|
436.354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-273.696
|
-282.695
|
-291.684
|
-300.573
|
-309.529
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
17
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.435
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
-5.452
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
117.378
|
130.792
|
151.814
|
154.187
|
161.772
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
117.378
|
130.792
|
151.814
|
154.187
|
161.772
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
455.105
|
465.100
|
462.391
|
460.385
|
473.009
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
243.272
|
265.250
|
260.737
|
247.868
|
247.966
|
I. Nợ ngắn hạn
|
105.895
|
134.768
|
135.135
|
126.941
|
134.939
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.520
|
19.520
|
19.520
|
19.520
|
19.520
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
23.159
|
23.390
|
21.055
|
39.920
|
34.262
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
9
|
82
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3.392
|
6.634
|
12.425
|
3.973
|
4.064
|
6. Phải trả người lao động
|
6.837
|
4.128
|
10.020
|
12.294
|
7.781
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46.012
|
52.997
|
47.398
|
39.444
|
44.682
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
5.619
|
3.970
|
1.320
|
9.591
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.699
|
20.991
|
17.159
|
6.041
|
7.509
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.000
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.276
|
1.488
|
3.588
|
4.420
|
2.448
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
137.377
|
130.482
|
125.602
|
120.927
|
113.027
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
98.315
|
96.300
|
96.300
|
96.505
|
93.485
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
39.062
|
34.182
|
29.302
|
24.422
|
19.542
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
211.833
|
199.849
|
201.654
|
212.517
|
225.043
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
211.833
|
199.849
|
201.654
|
212.517
|
225.043
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.087
|
120.087
|
120.087
|
120.087
|
120.087
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
50.841
|
55.978
|
61.161
|
65.391
|
69.559
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
40.905
|
23.785
|
20.407
|
27.039
|
35.397
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
33.402
|
12.040
|
0
|
0
|
27.053
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
7.503
|
11.745
|
20.407
|
27.039
|
8.344
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
455.105
|
465.100
|
462.391
|
460.385
|
473.009
|