Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 109.555 129.267 154.596 125.269 168.170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 32.556 36.772 55.760 48.651 90.089
1. Tiền 26.856 21.072 45.760 23.651 15.089
2. Các khoản tương đương tiền 5.700 15.700 10.000 25.000 75.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 75.633 92.221 86.558 76.309 78.081
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 53.717 68.745 66.527 55.007 56.276
2. Trả trước cho người bán 209 2.064 1.086 434 1.304
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 22.930 23.161 21.762 27.329 22.385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.224 -1.750 -2.817 -6.461 -1.884
IV. Tổng hàng tồn kho 0 274 2 0 0
1. Hàng tồn kho 0 274 2 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.365 0 12.276 309 0
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 12.257 309 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 694 0 19 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 672 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 397.708 368.655 336.925 334.804 355.576
I. Các khoản phải thu dài hạn 45.290 36.723 31.786 26.850 25.632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 45.290 36.723 31.786 26.850 25.632
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 238.849 201.153 167.327 134.920 125.504
1. Tài sản cố định hữu hình 238.709 201.011 167.285 134.920 125.504
- Nguyên giá 429.558 428.685 431.980 435.493 460.532
- Giá trị hao mòn lũy kế -190.849 -227.674 -264.694 -300.573 -335.028
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 141 142 42 0 0
- Nguyên giá 5.252 5.452 5.452 5.452 5.452
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.111 -5.310 -5.410 -5.452 -5.452
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.848 18.848 18.848 18.848 18.848
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.391 12.391 12.391 12.391 12.391
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.456 6.456 6.456 6.456 6.456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 94.654 111.932 118.964 154.187 185.593
1. Chi phí trả trước dài hạn 94.654 111.932 118.964 154.187 185.593
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 507.262 497.922 491.521 460.074 523.746
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 325.363 323.314 291.681 247.507 285.972
I. Nợ ngắn hạn 136.678 158.240 148.799 126.580 183.004
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19.520 19.520 19.520 19.520 21.292
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 71.790 72.360 63.429 40.387 57.027
4. Người mua trả tiền trước 2 11 0 9 35
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 110 1.906 3.162 3.844 4.769
6. Phải trả người lao động 13.338 18.549 11.265 12.294 26.035
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 17.590 33.225 43.764 38.724 53.009
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 1.320 814
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.804 9.641 4.504 6.039 14.401
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 66
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.524 3.027 3.155 4.443 5.556
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 188.684 165.074 142.882 120.927 102.968
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 105.702 101.612 98.940 96.505 90.168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 82.982 63.462 43.942 24.422 11.553
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 1.246
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 181.899 174.608 199.840 212.567 237.774
I. Vốn chủ sở hữu 181.899 174.608 199.840 212.567 237.774
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.087 120.087 120.087 120.087 150.085
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 16.933 22.355 46.351 65.427 52.565
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 44.879 32.166 33.402 27.053 35.124
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14.089 0 8.906 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 30.790 32.166 24.496 27.053 35.124
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 507.262 497.922 491.521 460.074 523.746