TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
109.555
|
129.267
|
154.596
|
125.269
|
168.170
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
32.556
|
36.772
|
55.760
|
48.651
|
90.089
|
1. Tiền
|
26.856
|
21.072
|
45.760
|
23.651
|
15.089
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.700
|
15.700
|
10.000
|
25.000
|
75.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
75.633
|
92.221
|
86.558
|
76.309
|
78.081
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
53.717
|
68.745
|
66.527
|
55.007
|
56.276
|
2. Trả trước cho người bán
|
209
|
2.064
|
1.086
|
434
|
1.304
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
22.930
|
23.161
|
21.762
|
27.329
|
22.385
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.224
|
-1.750
|
-2.817
|
-6.461
|
-1.884
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
274
|
2
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
274
|
2
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.365
|
0
|
12.276
|
309
|
0
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
12.257
|
309
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
694
|
0
|
19
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
672
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
397.708
|
368.655
|
336.925
|
334.804
|
355.576
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
45.290
|
36.723
|
31.786
|
26.850
|
25.632
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
45.290
|
36.723
|
31.786
|
26.850
|
25.632
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
238.849
|
201.153
|
167.327
|
134.920
|
125.504
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
238.709
|
201.011
|
167.285
|
134.920
|
125.504
|
- Nguyên giá
|
429.558
|
428.685
|
431.980
|
435.493
|
460.532
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-190.849
|
-227.674
|
-264.694
|
-300.573
|
-335.028
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
141
|
142
|
42
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.252
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
5.452
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.111
|
-5.310
|
-5.410
|
-5.452
|
-5.452
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
66
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
66
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
18.848
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
12.391
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
6.456
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
94.654
|
111.932
|
118.964
|
154.187
|
185.593
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
94.654
|
111.932
|
118.964
|
154.187
|
185.593
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
507.262
|
497.922
|
491.521
|
460.074
|
523.746
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
325.363
|
323.314
|
291.681
|
247.507
|
285.972
|
I. Nợ ngắn hạn
|
136.678
|
158.240
|
148.799
|
126.580
|
183.004
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
19.520
|
19.520
|
19.520
|
19.520
|
21.292
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
71.790
|
72.360
|
63.429
|
40.387
|
57.027
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2
|
11
|
0
|
9
|
35
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
110
|
1.906
|
3.162
|
3.844
|
4.769
|
6. Phải trả người lao động
|
13.338
|
18.549
|
11.265
|
12.294
|
26.035
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
17.590
|
33.225
|
43.764
|
38.724
|
53.009
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.320
|
814
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
12.804
|
9.641
|
4.504
|
6.039
|
14.401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
66
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.524
|
3.027
|
3.155
|
4.443
|
5.556
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
188.684
|
165.074
|
142.882
|
120.927
|
102.968
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
105.702
|
101.612
|
98.940
|
96.505
|
90.168
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
82.982
|
63.462
|
43.942
|
24.422
|
11.553
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.246
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
181.899
|
174.608
|
199.840
|
212.567
|
237.774
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
181.899
|
174.608
|
199.840
|
212.567
|
237.774
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
120.087
|
120.087
|
120.087
|
120.087
|
150.085
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
16.933
|
22.355
|
46.351
|
65.427
|
52.565
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
44.879
|
32.166
|
33.402
|
27.053
|
35.124
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.089
|
0
|
8.906
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.790
|
32.166
|
24.496
|
27.053
|
35.124
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
507.262
|
497.922
|
491.521
|
460.074
|
523.746
|