Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 111.937 109.555 129.267 154.596 125.269
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 37.330 32.556 36.772 55.760 48.651
1. Tiền 31.630 26.856 21.072 45.760 23.651
2. Các khoản tương đương tiền 5.700 5.700 15.700 10.000 25.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 71.920 75.633 92.221 86.558 76.309
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50.913 53.717 68.745 66.527 55.007
2. Trả trước cho người bán 2.903 209 2.064 1.086 434
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.389 22.930 23.161 21.762 27.329
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.286 -1.224 -1.750 -2.817 -6.461
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 274 2 0
1. Hàng tồn kho 0 0 274 2 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.687 1.365 0 12.276 309
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 12.257 309
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.687 694 0 19 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 672 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 398.626 397.708 368.655 336.925 334.804
I. Các khoản phải thu dài hạn 50.871 45.290 36.723 31.786 26.850
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 50.871 45.290 36.723 31.786 26.850
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 282.867 238.849 201.153 167.327 134.920
1. Tài sản cố định hữu hình 282.515 238.709 201.011 167.285 134.920
- Nguyên giá 435.323 429.558 428.685 431.980 435.493
- Giá trị hao mòn lũy kế -152.808 -190.849 -227.674 -264.694 -300.573
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 352 141 142 42 0
- Nguyên giá 5.252 5.252 5.452 5.452 5.452
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.900 -5.111 -5.310 -5.410 -5.452
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 66 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 66 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 18.848 18.848 18.848 18.848 18.848
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.391 12.391 12.391 12.391 12.391
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.456 6.456 6.456 6.456 6.456
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 46.041 94.654 111.932 118.964 154.187
1. Chi phí trả trước dài hạn 46.041 94.654 111.932 118.964 154.187
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 510.563 507.262 497.922 491.521 460.074
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 338.671 325.363 323.314 291.681 247.507
I. Nợ ngắn hạn 128.696 136.678 158.240 148.799 126.580
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29.464 19.520 19.520 19.520 19.520
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 36.644 71.790 72.360 63.429 40.387
4. Người mua trả tiền trước 0 2 11 0 9
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.676 110 1.906 3.162 3.844
6. Phải trả người lao động 9.888 13.338 18.549 11.265 12.294
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 36.937 17.590 33.225 43.764 38.724
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 365 0 0 0 1.320
11. Phải trả ngắn hạn khác 12.915 12.804 9.641 4.504 6.039
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 806 1.524 3.027 3.155 4.443
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 209.974 188.684 165.074 142.882 120.927
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 107.691 105.702 101.612 98.940 96.505
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102.283 82.982 63.462 43.942 24.422
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 171.892 181.899 174.608 199.840 212.567
I. Vốn chủ sở hữu 171.892 181.899 174.608 199.840 212.567
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 120.087 120.087 120.087 120.087 120.087
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 12.828 16.933 22.355 46.351 65.427
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 38.977 44.879 32.166 33.402 27.053
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10.191 14.089 0 8.906 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 28.786 30.790 32.166 24.496 27.053
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 510.563 507.262 497.922 491.521 460.074