DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 24,01 | 25,10 | 25,78 | 27,54 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,39 | 13,23 | 13,14 | 14,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,68 | 0,77 | 0,91 | 0,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,85 | 2,46 | 2,16 | 2,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 338,45 | 379,23 | 417,21 | 455,41 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,57 | 12,05 | 10,01 | 9,16 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 31,03 | 28,10 | 27,36 | 28,50 |
Tỷ lệ EBIT | % | 17,34 | 18,03 | 17,28 | 18,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 88,66 | 91,74 | 94,89 | 97,19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,55 | 80,00 | 80,09 | 79,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 99,45 | 83,31 | 66,76 | 62,58 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,51 | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 135,29 | 98,28 | 55,18 | 63,92 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 139,41 | 148,79 | 109,59 | 134,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,97 | 5,80 | -1,31 | -14,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,82 | 1,04 | 0,99 | 0,92 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,82 | 0,96 | 0,99 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,74 | 0,69 | 0,73 | 0,68 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 1,46 | 1,16 | 1,20 |