TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5.878.663
|
6.116.848
|
6.250.524
|
5.898.599
|
5.644.763
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
50.430
|
102.092
|
81.836
|
231.659
|
17.655
|
1. Tiền
|
50.430
|
97.092
|
71.836
|
231.659
|
17.655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
5.000
|
10.000
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.453.793
|
1.843.936
|
2.100.143
|
1.940.966
|
2.009.011
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
471.503
|
456.621
|
472.863
|
424.894
|
391.000
|
2. Trả trước cho người bán
|
520.611
|
420.752
|
522.818
|
397.395
|
439.209
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
6.000
|
10.200
|
11.800
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
728.097
|
1.224.088
|
1.405.886
|
1.453.948
|
1.492.379
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-266.419
|
-257.525
|
-307.425
|
-345.472
|
-325.377
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.373.272
|
4.167.561
|
4.060.677
|
3.725.793
|
3.617.361
|
1. Hàng tồn kho
|
4.416.707
|
4.218.650
|
4.102.557
|
3.785.530
|
3.677.755
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-43.435
|
-51.089
|
-41.880
|
-59.737
|
-60.394
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.167
|
3.259
|
7.868
|
182
|
736
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.112
|
3.204
|
170
|
57
|
647
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55
|
55
|
7.699
|
125
|
89
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.207.016
|
7.183.725
|
7.246.576
|
7.374.211
|
7.000.439
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.019.212
|
1.984.998
|
1.962.884
|
1.941.982
|
1.878.336
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.364.519
|
1.346.005
|
1.323.891
|
0
|
6.068
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.301.915
|
1.253.274
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
654.693
|
638.993
|
638.993
|
640.067
|
638.993
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-20.000
|
II. Tài sản cố định
|
62.700
|
86.964
|
107.257
|
140.485
|
157.895
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
58.964
|
81.280
|
99.791
|
128.739
|
138.379
|
- Nguyên giá
|
145.494
|
179.248
|
204.432
|
238.845
|
257.266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-86.531
|
-97.968
|
-104.642
|
-110.106
|
-118.886
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2.003
|
1.789
|
3.542
|
7.995
|
15.834
|
- Nguyên giá
|
2.137
|
2.137
|
4.103
|
9.340
|
18.713
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-134
|
-348
|
-561
|
-1.345
|
-2.879
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.733
|
3.895
|
3.924
|
3.751
|
3.682
|
- Nguyên giá
|
6.564
|
9.345
|
9.486
|
9.486
|
9.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.831
|
-5.450
|
-5.562
|
-5.735
|
-5.804
|
III. Bất động sản đầu tư
|
510.176
|
502.081
|
474.996
|
449.184
|
368.615
|
- Nguyên giá
|
649.151
|
661.223
|
661.223
|
661.223
|
608.169
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-138.975
|
-159.142
|
-186.227
|
-212.039
|
-239.554
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.478.947
|
1.494.648
|
1.494.330
|
1.484.389
|
3.154.204
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.438.139
|
1.438.229
|
1.438.393
|
1.419.922
|
3.098.488
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
40.808
|
56.419
|
55.937
|
64.467
|
55.716
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.124.681
|
3.099.726
|
3.194.389
|
3.342.212
|
1.400.431
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
323.439
|
320.136
|
309.746
|
306.761
|
108.228
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2.959.218
|
3.008.618
|
3.012.618
|
3.161.925
|
1.416.175
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-157.975
|
-229.027
|
-127.975
|
-127.975
|
-123.972
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
1.500
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
11.301
|
15.308
|
12.720
|
15.959
|
40.957
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.301
|
15.308
|
12.720
|
15.959
|
15.224
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
25.734
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.085.679
|
13.300.573
|
13.497.100
|
13.272.810
|
12.645.202
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.698.722
|
2.707.298
|
2.724.670
|
2.244.666
|
1.784.129
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.811.013
|
1.962.420
|
2.081.273
|
2.005.047
|
1.687.463
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
327.468
|
125.024
|
123.244
|
58.447
|
23.917
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
613.537
|
415.066
|
367.581
|
209.313
|
187.687
|
4. Người mua trả tiền trước
|
259.411
|
298.962
|
326.839
|
280.472
|
284.024
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
138.779
|
127.382
|
74.427
|
104.667
|
78.438
|
6. Phải trả người lao động
|
3.564
|
3.523
|
1.540
|
3.352
|
960
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
365.063
|
867.077
|
956.429
|
1.159.109
|
1.037.779
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.606
|
13.423
|
11.276
|
9.016
|
6.861
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
99.507
|
111.884
|
219.861
|
180.594
|
67.719
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
78
|
78
|
78
|
78
|
78
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
887.709
|
744.878
|
643.396
|
239.619
|
96.666
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
237.087
|
275.692
|
299.756
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
49.142
|
58.036
|
54.725
|
48.909
|
41.195
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
522.442
|
324.994
|
176.850
|
77.898
|
8.365
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
77.400
|
84.181
|
110.092
|
111.128
|
45.775
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.638
|
1.974
|
1.974
|
1.684
|
1.331
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.386.957
|
10.593.275
|
10.772.430
|
11.028.145
|
10.861.073
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.386.957
|
10.593.275
|
10.772.430
|
11.028.145
|
10.861.073
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.155
|
9.155
|
9.155
|
9.155
|
9.155
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
655.424
|
858.331
|
1.034.525
|
1.296.214
|
1.125.923
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
574.234
|
655.424
|
858.331
|
1.034.525
|
1.305.073
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
81.191
|
202.907
|
176.194
|
261.689
|
-179.150
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
34.039
|
37.450
|
40.411
|
34.437
|
37.655
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.085.679
|
13.300.573
|
13.497.100
|
13.272.810
|
12.645.202
|