TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
6.116.848
|
6.250.524
|
5.898.599
|
7.170.751
|
4.919.676
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
102.092
|
81.836
|
231.659
|
17.573
|
50.881
|
1. Tiền
|
97.092
|
71.836
|
231.659
|
17.573
|
50.881
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.000
|
10.000
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7.000
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.843.936
|
2.100.143
|
1.940.966
|
3.589.785
|
1.272.797
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
456.621
|
472.863
|
424.894
|
483.275
|
395.968
|
2. Trả trước cho người bán
|
420.752
|
522.818
|
397.395
|
439.237
|
386.916
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.800
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
6.000
|
10.200
|
11.800
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
1.224.088
|
1.405.886
|
1.453.948
|
3.686.847
|
1.503.462
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-257.525
|
-307.425
|
-345.472
|
-1.031.373
|
-1.025.348
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
4.167.561
|
4.060.677
|
3.725.793
|
3.561.284
|
3.586.208
|
1. Hàng tồn kho
|
4.218.650
|
4.102.557
|
3.785.530
|
3.621.678
|
3.646.602
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-51.089
|
-41.880
|
-59.737
|
-60.394
|
-60.394
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.259
|
7.868
|
182
|
2.109
|
2.789
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
3.204
|
170
|
57
|
152
|
1.442
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
55
|
7.699
|
125
|
68
|
532
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
1.889
|
814
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7.183.725
|
7.246.576
|
7.374.211
|
5.050.666
|
7.164.980
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.984.998
|
1.962.884
|
1.941.982
|
8.249
|
2.670.505
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.346.005
|
1.323.891
|
0
|
6.068
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
1.301.915
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
638.993
|
638.993
|
640.067
|
2.181
|
2.670.505
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
86.964
|
107.257
|
140.485
|
158.892
|
153.597
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
81.280
|
99.791
|
128.739
|
139.380
|
135.537
|
- Nguyên giá
|
179.248
|
204.432
|
238.845
|
258.313
|
265.312
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.968
|
-104.642
|
-110.106
|
-118.933
|
-129.775
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
1.789
|
3.542
|
7.995
|
15.834
|
14.413
|
- Nguyên giá
|
2.137
|
4.103
|
9.340
|
18.713
|
17.972
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-348
|
-561
|
-1.345
|
-2.879
|
-3.559
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3.895
|
3.924
|
3.751
|
3.678
|
3.648
|
- Nguyên giá
|
9.345
|
9.486
|
9.486
|
9.486
|
9.486
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.450
|
-5.562
|
-5.735
|
-5.808
|
-5.838
|
III. Bất động sản đầu tư
|
502.081
|
474.996
|
449.184
|
369.770
|
350.259
|
- Nguyên giá
|
661.223
|
661.223
|
661.223
|
608.169
|
624.792
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-159.142
|
-186.227
|
-212.039
|
-238.399
|
-274.533
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
1.494.648
|
1.494.330
|
1.484.389
|
3.210.121
|
3.194.537
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.438.229
|
1.438.393
|
1.419.922
|
3.154.385
|
3.155.464
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
56.419
|
55.937
|
64.467
|
55.736
|
39.074
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3.099.726
|
3.194.389
|
3.342.212
|
1.288.962
|
779.353
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
320.136
|
309.746
|
306.761
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
3.008.618
|
3.012.618
|
3.161.925
|
1.452.353
|
943.294
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-229.027
|
-127.975
|
-127.975
|
-163.390
|
-163.941
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
1.500
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.308
|
12.720
|
15.959
|
14.672
|
16.729
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
15.308
|
12.720
|
15.959
|
14.672
|
16.729
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
13.300.573
|
13.497.100
|
13.272.810
|
12.221.417
|
12.084.655
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.707.298
|
2.724.670
|
2.244.666
|
2.125.439
|
1.783.040
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.962.420
|
2.081.273
|
2.005.047
|
1.968.322
|
1.245.468
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
125.024
|
123.244
|
58.447
|
23.917
|
38.278
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
415.066
|
367.581
|
209.313
|
185.427
|
164.381
|
4. Người mua trả tiền trước
|
298.962
|
326.839
|
280.472
|
419.400
|
150.143
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
127.382
|
74.427
|
104.667
|
62.363
|
52.633
|
6. Phải trả người lao động
|
3.523
|
1.540
|
3.352
|
1.706
|
1.587
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
867.077
|
956.429
|
1.159.109
|
679.568
|
677.831
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
13.423
|
11.276
|
9.016
|
6.813
|
12.499
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
111.884
|
219.861
|
180.594
|
589.051
|
148.038
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
78
|
78
|
78
|
78
|
78
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
744.878
|
643.396
|
239.619
|
157.117
|
537.571
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
275.692
|
299.756
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
58.036
|
54.725
|
48.909
|
43.002
|
427.510
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
324.994
|
176.850
|
77.898
|
8.365
|
6.009
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
84.181
|
110.092
|
111.128
|
104.677
|
102.994
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
1.974
|
1.974
|
1.684
|
1.072
|
1.060
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.593.275
|
10.772.430
|
11.028.145
|
10.095.978
|
10.301.616
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.593.275
|
10.772.430
|
11.028.145
|
10.095.978
|
10.301.616
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
9.384.636
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
307.377
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
-3.674
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
9.155
|
9.155
|
9.155
|
9.040
|
9.040
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
858.331
|
1.034.525
|
1.296.214
|
366.169
|
568.122
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
655.424
|
858.331
|
1.034.525
|
626.538
|
366.169
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
202.907
|
176.194
|
261.689
|
-260.369
|
201.953
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
37.450
|
40.411
|
34.437
|
32.430
|
36.115
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
13.300.573
|
13.497.100
|
13.272.810
|
12.221.417
|
12.084.655
|