Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 5.878.663 6.116.848 6.250.524 5.898.599 5.644.763
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 50.430 102.092 81.836 231.659 17.655
1. Tiền 50.430 97.092 71.836 231.659 17.655
2. Các khoản tương đương tiền 0 5.000 10.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.453.793 1.843.936 2.100.143 1.940.966 2.009.011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 471.503 456.621 472.863 424.894 391.000
2. Trả trước cho người bán 520.611 420.752 522.818 397.395 439.209
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 6.000 10.200 11.800
6. Phải thu ngắn hạn khác 728.097 1.224.088 1.405.886 1.453.948 1.492.379
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -266.419 -257.525 -307.425 -345.472 -325.377
IV. Tổng hàng tồn kho 4.373.272 4.167.561 4.060.677 3.725.793 3.617.361
1. Hàng tồn kho 4.416.707 4.218.650 4.102.557 3.785.530 3.677.755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -43.435 -51.089 -41.880 -59.737 -60.394
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.167 3.259 7.868 182 736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.112 3.204 170 57 647
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 55 55 7.699 125 89
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 7.207.016 7.183.725 7.246.576 7.374.211 7.000.439
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.019.212 1.984.998 1.962.884 1.941.982 1.878.336
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1.364.519 1.346.005 1.323.891 0 6.068
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 1.301.915 1.253.274
5. Phải thu dài hạn khác 654.693 638.993 638.993 640.067 638.993
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 -20.000
II. Tài sản cố định 62.700 86.964 107.257 140.485 157.895
1. Tài sản cố định hữu hình 58.964 81.280 99.791 128.739 138.379
- Nguyên giá 145.494 179.248 204.432 238.845 257.266
- Giá trị hao mòn lũy kế -86.531 -97.968 -104.642 -110.106 -118.886
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2.003 1.789 3.542 7.995 15.834
- Nguyên giá 2.137 2.137 4.103 9.340 18.713
- Giá trị hao mòn lũy kế -134 -348 -561 -1.345 -2.879
3. Tài sản cố định vô hình 1.733 3.895 3.924 3.751 3.682
- Nguyên giá 6.564 9.345 9.486 9.486 9.486
- Giá trị hao mòn lũy kế -4.831 -5.450 -5.562 -5.735 -5.804
III. Bất động sản đầu tư 510.176 502.081 474.996 449.184 368.615
- Nguyên giá 649.151 661.223 661.223 661.223 608.169
- Giá trị hao mòn lũy kế -138.975 -159.142 -186.227 -212.039 -239.554
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.478.947 1.494.648 1.494.330 1.484.389 3.154.204
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 1.438.139 1.438.229 1.438.393 1.419.922 3.098.488
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 40.808 56.419 55.937 64.467 55.716
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.124.681 3.099.726 3.194.389 3.342.212 1.400.431
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 323.439 320.136 309.746 306.761 108.228
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.959.218 3.008.618 3.012.618 3.161.925 1.416.175
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -157.975 -229.027 -127.975 -127.975 -123.972
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 1.500 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.301 15.308 12.720 15.959 40.957
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.301 15.308 12.720 15.959 15.224
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 25.734
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 13.085.679 13.300.573 13.497.100 13.272.810 12.645.202
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.698.722 2.707.298 2.724.670 2.244.666 1.784.129
I. Nợ ngắn hạn 1.811.013 1.962.420 2.081.273 2.005.047 1.687.463
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 327.468 125.024 123.244 58.447 23.917
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 613.537 415.066 367.581 209.313 187.687
4. Người mua trả tiền trước 259.411 298.962 326.839 280.472 284.024
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 138.779 127.382 74.427 104.667 78.438
6. Phải trả người lao động 3.564 3.523 1.540 3.352 960
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 365.063 867.077 956.429 1.159.109 1.037.779
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 3.606 13.423 11.276 9.016 6.861
11. Phải trả ngắn hạn khác 99.507 111.884 219.861 180.594 67.719
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 78 78 78 78 78
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 887.709 744.878 643.396 239.619 96.666
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 237.087 275.692 299.756 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 49.142 58.036 54.725 48.909 41.195
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 522.442 324.994 176.850 77.898 8.365
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 77.400 84.181 110.092 111.128 45.775
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 1.638 1.974 1.974 1.684 1.331
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.386.957 10.593.275 10.772.430 11.028.145 10.861.073
I. Vốn chủ sở hữu 10.386.957 10.593.275 10.772.430 11.028.145 10.861.073
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 9.384.636 9.384.636 9.384.636 9.384.636 9.384.636
2. Thặng dư vốn cổ phần 307.377 307.377 307.377 307.377 307.377
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -3.674 -3.674 -3.674 -3.674 -3.674
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 9.155 9.155 9.155 9.155 9.155
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 655.424 858.331 1.034.525 1.296.214 1.125.923
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 574.234 655.424 858.331 1.034.525 1.305.073
- LNST chưa phân phối kỳ này 81.191 202.907 176.194 261.689 -179.150
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 34.039 37.450 40.411 34.437 37.655
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 13.085.679 13.300.573 13.497.100 13.272.810 12.645.202