Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 108.925 66.081 81.335 186.132 243.588
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.142.250 4.566 0 5.061 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) -2.033.325 61.515 81.335 181.070 243.588
4. Giá vốn hàng bán -1.610.117 32.956 40.589 72.870 101.522
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -423.208 28.559 40.746 108.201 142.066
6. Doanh thu hoạt động tài chính 609 21 2.048 48 198
7. Chi phí tài chính -3.286 949 898 -1.650 869
-Trong đó: Chi phí lãi vay 687 921 891 890 863
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.983 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 61 96 62 2.388 158
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.685 10.927 15.325 14.624 26.435
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -417.076 16.608 26.510 92.887 114.801
12. Thu nhập khác 4.298 2.483 2.871 3.712 3.996
13. Chi phí khác 738 303 204 2 2.217
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.559 2.181 2.667 3.710 1.779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -413.517 18.788 29.177 96.597 116.580
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.389 4.136 5.650 18.577 26.238
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93.077 -486 -351 -222 -424
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -83.688 3.650 5.299 18.356 25.814
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -329.829 15.139 23.878 78.242 90.766
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 478 374 369 1.240 1.699
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -330.307 14.765 23.509 77.001 89.067