Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế -413.517 18.788 26.345 96.597 116.580
2. Điều chỉnh cho các khoản 110 10.731 19.464 8.823 3.951
- Khấu hao TSCĐ 9.426 9.811 17.877 10.579 9.421
- Các khoản dự phòng -4.020 2.762 -2.608 -6.188
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 -1 1 -7 -14
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -5.983 -2.067 -31 -130
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 687 921 891 890 863
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -413.407 29.519 45.809 105.420 120.532
- Tăng, giảm các khoản phải thu 1.367.903 -86.280 49.797 -144.645 243.889
- Tăng, giảm hàng tồn kho -5.268 -15.474 -15.726 -44.808 51.085
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -646.405 74.546 -149.586 242.166 -482.387
- Tăng giảm chi phí trả trước 31.471 103 -4.601 1.596 -445
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -27.617 -244 -1.509 699 -1.457
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.137 -4.765 -19.049 -28.853 -2.336
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 305.538 -2.596 -94.865 131.576 -71.121
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.276 -3.334 -2.824 -17.741 -787
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -75.000 -1.000 1.000 -7.000 90.328
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 75.000 -91.328 92.328
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -312.891 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 91.328 0 -91.328
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 528 10 2.058 16 8
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -313.639 -4.325 91.562 -116.053 90.571
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -1.209 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 13 6.685 8.913 8.946 13.364
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 3.091 -6.759 -6.976 -5.564 -6.604
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 -3.446
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 1.895 -74 1.937 3.382 3.314
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -6.206 -6.995 -1.366 18.905 22.764
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.861 17.573 10.578 9.212 28.117
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 17.655 10.578 9.212 28.117 50.881