Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 112.869 139.319 129.033 195.285 118.480
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 75 80 114 209 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 112.794 139.239 128.919 195.076 118.480
4. Giá vốn hàng bán 88.960 111.253 98.211 141.554 88.920
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 23.834 27.986 30.708 53.522 29.560
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.037 7.523 3.975 2.657 5.520
7. Chi phí tài chính 973 1.062 1.737 2.562 1.465
-Trong đó: Chi phí lãi vay 968 1.062 1.424 1.851 1.446
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 17.064 15.545 14.599 23.019 18.143
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.836 8.341 12.582 12.806 9.619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.999 10.561 5.764 17.791 5.853
12. Thu nhập khác 960 1.534 3.530 5.175 2.864
13. Chi phí khác 164 240 182 274 198
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 796 1.293 3.348 4.900 2.666
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 5.795 11.854 9.112 22.692 8.519
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 2.615 2.584
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 10 220 -876
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 10 2.835 1.708
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.795 11.854 9.102 19.857 6.811
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 -4 0 2
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.795 11.855 9.105 19.857 6.810