1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
112.869
|
139.319
|
129.033
|
195.285
|
118.480
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
75
|
80
|
114
|
209
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
112.794
|
139.239
|
128.919
|
195.076
|
118.480
|
4. Giá vốn hàng bán
|
88.960
|
111.253
|
98.211
|
141.554
|
88.920
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
23.834
|
27.986
|
30.708
|
53.522
|
29.560
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.037
|
7.523
|
3.975
|
2.657
|
5.520
|
7. Chi phí tài chính
|
973
|
1.062
|
1.737
|
2.562
|
1.465
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
968
|
1.062
|
1.424
|
1.851
|
1.446
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
17.064
|
15.545
|
14.599
|
23.019
|
18.143
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
10.836
|
8.341
|
12.582
|
12.806
|
9.619
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
4.999
|
10.561
|
5.764
|
17.791
|
5.853
|
12. Thu nhập khác
|
960
|
1.534
|
3.530
|
5.175
|
2.864
|
13. Chi phí khác
|
164
|
240
|
182
|
274
|
198
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
796
|
1.293
|
3.348
|
4.900
|
2.666
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.795
|
11.854
|
9.112
|
22.692
|
8.519
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
2.615
|
2.584
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
10
|
220
|
-876
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
10
|
2.835
|
1.708
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.795
|
11.854
|
9.102
|
19.857
|
6.811
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
-4
|
0
|
2
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.795
|
11.855
|
9.105
|
19.857
|
6.810
|