Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 5.795 13.232 9.112 22.692 8.519
2. Điều chỉnh cho các khoản 13.314 -2.716 31.210 4.166 8.837
- Khấu hao TSCĐ 12.240 12.487 12.058 10.059 8.908
- Các khoản dự phòng 1.828 -1.493 6.957 -2.498 -1.329
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -236 -1.058 933 398 -147
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.487 -13.713 9.838 -5.643 -42
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 968 1.062 1.424 1.851 1.446
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 19.109 10.516 40.321 26.858 17.356
- Tăng, giảm các khoản phải thu 14.909 -17.117 -17.666 -40.353 12.109
- Tăng, giảm hàng tồn kho -7.210 -13.827 -5.658 35.505 -13.468
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -17.967 22.116 -5.765 -7.550 338
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.416 213 390 -11.094 2.420
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -939 -1.054 -1.393 -1.826 -1.444
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 -1.280
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 6.485 848 10.230 1.540 16.031
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.261 -3.911 -30.514 -14.094 -6.544
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1.012 9.747 3.003 1.299
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -147.400 -64.500 -121.200 -48.000 -244.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 139.603 36.000 115.700 200.028 92.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 34 12.957 -8.063 2.583 84
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.023 -18.441 -34.330 143.520 -157.661
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 44.983 35.238 53.713 56.262 42.117
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -36.611 -15.105 -35.805 -52.931 -49.352
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 8.372 20.132 17.907 3.331 -7.235
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 1.833 2.538 -6.193 148.391 -148.865
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.367 8.201 10.739 4.546 152.937
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 8.201 10.739 4.546 152.937 4.072