I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5.795
|
13.232
|
9.112
|
22.692
|
8.519
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
13.314
|
-2.716
|
31.210
|
4.166
|
8.837
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.240
|
12.487
|
12.058
|
10.059
|
8.908
|
- Các khoản dự phòng
|
1.828
|
-1.493
|
6.957
|
-2.498
|
-1.329
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-236
|
-1.058
|
933
|
398
|
-147
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.487
|
-13.713
|
9.838
|
-5.643
|
-42
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
968
|
1.062
|
1.424
|
1.851
|
1.446
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
19.109
|
10.516
|
40.321
|
26.858
|
17.356
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
14.909
|
-17.117
|
-17.666
|
-40.353
|
12.109
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7.210
|
-13.827
|
-5.658
|
35.505
|
-13.468
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-17.967
|
22.116
|
-5.765
|
-7.550
|
338
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.416
|
213
|
390
|
-11.094
|
2.420
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-939
|
-1.054
|
-1.393
|
-1.826
|
-1.444
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
0
|
-1.280
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6.485
|
848
|
10.230
|
1.540
|
16.031
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.261
|
-3.911
|
-30.514
|
-14.094
|
-6.544
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
1.012
|
9.747
|
3.003
|
1.299
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-147.400
|
-64.500
|
-121.200
|
-48.000
|
-244.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
139.603
|
36.000
|
115.700
|
200.028
|
92.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
12.957
|
-8.063
|
2.583
|
84
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.023
|
-18.441
|
-34.330
|
143.520
|
-157.661
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44.983
|
35.238
|
53.713
|
56.262
|
42.117
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-36.611
|
-15.105
|
-35.805
|
-52.931
|
-49.352
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
8.372
|
20.132
|
17.907
|
3.331
|
-7.235
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.833
|
2.538
|
-6.193
|
148.391
|
-148.865
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.367
|
8.201
|
10.739
|
4.546
|
152.937
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
8.201
|
10.739
|
4.546
|
152.937
|
4.072
|