Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 116.018 2.223.061 2.051.205 247.180 846.747
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 447.210 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) -331.192 2.223.061 2.051.205 247.180 846.747
4. Giá vốn hàng bán -38.898 671.870 558.669 136.308 470.028
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -292.295 1.551.191 1.492.536 110.872 376.719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 103.497 155.474 138.336 57.828 103.971
7. Chi phí tài chính 151.295 132.190 152.435 39.036 124.422
-Trong đó: Chi phí lãi vay 130.394 96.597 145.106 38.877 123.939
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -10.696 -4.412 3.826 -2.161 -10.529
9. Chi phí bán hàng 5.281 150.665 151.949 7.266 44.393
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 175.815 104.808 299.575 68.283 108.764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -531.885 1.314.590 1.030.739 51.955 192.582
12. Thu nhập khác 636 145 540 615 21.001
13. Chi phí khác 1.203 982 4.022 5.417 526
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -567 -837 -3.482 -4.802 20.475
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -532.452 1.313.753 1.027.257 47.152 213.057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.203 49.341 256.281 31.393 88.203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.964 208.053 24.172 -2.789 -6.490
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.238 257.394 280.454 28.604 81.713
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -539.690 1.056.359 746.803 18.548 131.344
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -57.298 115.622 35.654 13.818 61.275
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -482.393 940.737 711.149 4.730 70.069