1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
116.018
|
2.223.061
|
2.051.205
|
247.180
|
846.747
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
447.210
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
-331.192
|
2.223.061
|
2.051.205
|
247.180
|
846.747
|
4. Giá vốn hàng bán
|
-38.898
|
671.870
|
558.669
|
136.308
|
470.028
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-292.295
|
1.551.191
|
1.492.536
|
110.872
|
376.719
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
103.497
|
155.474
|
138.336
|
57.828
|
103.971
|
7. Chi phí tài chính
|
151.295
|
132.190
|
152.435
|
39.036
|
124.422
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
130.394
|
96.597
|
145.106
|
38.877
|
123.939
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-10.696
|
-4.412
|
3.826
|
-2.161
|
-10.529
|
9. Chi phí bán hàng
|
5.281
|
150.665
|
151.949
|
7.266
|
44.393
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
175.815
|
104.808
|
299.575
|
68.283
|
108.764
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-531.885
|
1.314.590
|
1.030.739
|
51.955
|
192.582
|
12. Thu nhập khác
|
636
|
145
|
540
|
615
|
21.001
|
13. Chi phí khác
|
1.203
|
982
|
4.022
|
5.417
|
526
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-567
|
-837
|
-3.482
|
-4.802
|
20.475
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-532.452
|
1.313.753
|
1.027.257
|
47.152
|
213.057
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.203
|
49.341
|
256.281
|
31.393
|
88.203
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4.964
|
208.053
|
24.172
|
-2.789
|
-6.490
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.238
|
257.394
|
280.454
|
28.604
|
81.713
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-539.690
|
1.056.359
|
746.803
|
18.548
|
131.344
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-57.298
|
115.622
|
35.654
|
13.818
|
61.275
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-482.393
|
940.737
|
711.149
|
4.730
|
70.069
|