Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 3.211.054 3.819.837 3.470.252 346.466 307.705
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -3.345.898 -3.616.907 -3.457.612 -193.219 -131.500
3. Tiền chi trả cho người lao động -27.766 -25.751 -24.569 -119.974 -105.880
4. Tiền chi trả lãi vay -24.085 -35.926 -31.161 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -3.220 -13.146 -3.489 -2.411 -1.333
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 26.698 14.635 26.553 68.502 106.933
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -23.628 -54.307 -11.339 -99.347 -196.309
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -186.846 88.435 -31.364 17 -20.384
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -9.414 -11.794 -5.984 -18.215 -14.836
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 15 332
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -1.180
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1.090 514 192 1.684 1.621
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -8.324 -11.280 -6.972 -16.517 -12.882
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.560.968 2.824.882 2.763.530
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -2.396.781 -2.901.014 -2.675.177
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -28.888 -11.698 -4.993 -5.274
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 164.187 -105.020 76.655 -4.993 -5.274
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -30.984 -27.865 38.319 -21.492 -38.540
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 150.026 119.072 91.061 110.012 87.917
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 30 -146 4 -603
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 119.072 91.061 129.383 87.917 49.377