I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
26.153
|
17.806
|
10.956
|
21.025
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
83.623
|
38.033
|
33.561
|
90.466
|
- Khấu hao TSCĐ
|
26.203
|
25.188
|
16.678
|
15.659
|
- Các khoản dự phòng
|
36.283
|
-10.337
|
-19.014
|
19.816
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
278
|
1.921
|
8.583
|
375
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
|
-29
|
-671
|
-3.627
|
- Lãi tiền gửi
|
-214
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
21.073
|
21.290
|
27.986
|
58.242
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109.776
|
55.838
|
44.518
|
111.491
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
324.272
|
-306.503
|
244.501
|
-86.877
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-280.961
|
199.962
|
113.180
|
-310.530
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
279.496
|
-254.410
|
4.955
|
270.288
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.831
|
-357
|
-1.688
|
348
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-20.872
|
-21.175
|
-27.550
|
-58.651
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.835
|
-4.676
|
-1.974
|
-6.657
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
1.590
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2.178
|
-782
|
-1.349
|
-1.044
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
407.528
|
-332.102
|
376.183
|
-81.633
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5.635
|
-2.779
|
-9.297
|
-4.560
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
0
|
1.046
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-12.500
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13.680
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
228
|
29
|
271
|
3.781
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4.227
|
-2.750
|
-7.980
|
-779
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.791.476
|
3.503.830
|
3.072.210
|
5.944.940
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.212.094
|
-3.233.564
|
-2.983.216
|
-6.181.240
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-21.107
|
-1.859
|
-5.086
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-420.618
|
249.159
|
87.134
|
-241.385
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-17.317
|
-85.693
|
455.336
|
-323.797
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
129.383
|
112.004
|
26.300
|
473.316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-63
|
-11
|
-8.321
|
-58
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
112.004
|
26.300
|
473.316
|
149.461
|