Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 26.153 17.806 10.956 21.025
2. Điều chỉnh cho các khoản 83.623 38.033 33.561 90.466
- Khấu hao TSCĐ 26.203 25.188 16.678 15.659
- Các khoản dự phòng 36.283 -10.337 -19.014 19.816
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 278 1.921 8.583 375
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29 -671 -3.627
- Lãi tiền gửi -214 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 21.073 21.290 27.986 58.242
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109.776 55.838 44.518 111.491
- Tăng, giảm các khoản phải thu 324.272 -306.503 244.501 -86.877
- Tăng, giảm hàng tồn kho -280.961 199.962 113.180 -310.530
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 279.496 -254.410 4.955 270.288
- Tăng giảm chi phí trả trước 2.831 -357 -1.688 348
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -20.872 -21.175 -27.550 -58.651
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -4.835 -4.676 -1.974 -6.657
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1.590 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.178 -782 -1.349 -1.044
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 407.528 -332.102 376.183 -81.633
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -5.635 -2.779 -9.297 -4.560
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1.046 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -12.500 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 13.680 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 228 29 271 3.781
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.227 -2.750 -7.980 -779
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2.791.476 3.503.830 3.072.210 5.944.940
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -3.212.094 -3.233.564 -2.983.216 -6.181.240
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21.107 -1.859 -5.086
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -420.618 249.159 87.134 -241.385
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -17.317 -85.693 455.336 -323.797
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 129.383 112.004 26.300 473.316
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -63 -11 -8.321 -58
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 112.004 26.300 473.316 149.461