1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.689.959
|
3.565.574
|
4.629.239
|
4.258.634
|
7.282.204
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
168
|
11.377
|
3.803
|
753
|
14.352
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.689.791
|
3.554.196
|
4.625.436
|
4.257.881
|
7.267.852
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.403.229
|
3.272.438
|
4.310.955
|
3.794.191
|
6.585.984
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
286.563
|
281.759
|
314.480
|
463.690
|
681.868
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8.638
|
22.558
|
30.768
|
34.973
|
60.325
|
7. Chi phí tài chính
|
40.174
|
36.431
|
32.129
|
67.307
|
107.872
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
31.161
|
21.073
|
21.290
|
27.986
|
58.242
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
226.114
|
200.388
|
267.418
|
376.150
|
528.094
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.740
|
37.294
|
28.675
|
34.438
|
65.463
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
6.174
|
30.204
|
17.027
|
20.769
|
40.764
|
12. Thu nhập khác
|
3.351
|
6.454
|
4.826
|
1.987
|
2.519
|
13. Chi phí khác
|
3.147
|
10.505
|
4.047
|
11.799
|
22.258
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
203
|
-4.050
|
779
|
-9.812
|
-19.739
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
6.377
|
26.153
|
17.806
|
10.956
|
21.025
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5.084
|
2.356
|
3.978
|
5.276
|
8.522
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
5.084
|
2.356
|
3.978
|
5.276
|
8.522
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.293
|
23.797
|
13.827
|
5.681
|
12.504
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.293
|
23.797
|
13.827
|
5.681
|
12.504
|