Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.209.524 2.180.090 1.524.833 1.780.636 1.456.336
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 46.608 264.640 70.143 14.347 17.614
1. Tiền 39.047 264.640 50.143 14.347 17.614
2. Các khoản tương đương tiền 7.560 0 20.000 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 20.000 20.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 20.000 20.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.891.569 1.680.218 1.217.243 1.491.720 1.192.623
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 566.650 604.277 279.612 184.699 200.722
2. Trả trước cho người bán 263.154 303.517 301.336 301.017 238.739
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 1.061.765 772.424 636.295 1.006.004 753.162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 264.879 205.923 210.628 228.899 205.010
1. Hàng tồn kho 264.879 205.923 210.628 228.899 205.010
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6.468 29.309 26.819 25.669 21.089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.365 1.826 1.554 797 1.310
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3.103 27.483 25.264 24.872 19.776
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 3
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.627.434 4.781.856 4.975.901 4.528.116 4.874.708
I. Các khoản phải thu dài hạn 4.412.371 4.538.582 4.733.814 4.287.929 4.605.900
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 490.000 490.000 490.000 490.000 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.922.371 4.048.582 4.243.814 3.797.929 4.605.900
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 633 776 649 522 395
1. Tài sản cố định hữu hình 633 540 447 355 262
- Nguyên giá 4.098 4.098 4.098 4.098 4.098
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.465 -3.558 -3.651 -3.743 -3.836
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 236 202 167 133
- Nguyên giá 302 575 575 575 575
- Giá trị hao mòn lũy kế -302 -340 -374 -408 -442
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 212.822 212.822 212.822 212.822 213.076
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 822 822 822 822 1.076
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 212.000 212.000 212.000 212.000 212.000
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.609 29.677 28.617 26.843 55.337
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.609 29.677 28.617 26.843 55.337
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 6.836.958 6.961.947 6.500.734 6.308.752 6.331.045
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.592.955 1.705.647 1.237.013 1.130.592 1.136.405
I. Nợ ngắn hạn 1.592.347 1.465.047 996.413 889.992 645.805
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 782.851 771.691 765.000 739.437 430.203
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 247.316 532.833 65.283 10.265 16.139
4. Người mua trả tiền trước 23.431 19.025 24.067 26.236 32.975
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 159.648 74.844 50.335 25.949 13.950
6. Phải trả người lao động 5.773 4.846 11.965 5.694 9.233
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 308.188 36.385 38.896 37.873 38.786
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 65.140 25.423 40.867 44.538 104.520
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 608 240.600 240.600 240.600 490.600
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 608 600 600 600 600
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 240.000 240.000 240.000 490.000
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 5.244.003 5.256.300 5.263.720 5.178.160 5.194.640
I. Vốn chủ sở hữu 5.244.003 5.256.300 5.263.720 5.178.160 5.194.640
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 4.494.352 4.494.352 4.494.352 4.494.352 4.494.352
2. Thặng dư vốn cổ phần 13.054 13.054 13.054 13.054 13.054
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 736.597 748.893 756.314 670.753 687.233
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 632.440 632.440 632.440 657.802 657.802
- LNST chưa phân phối kỳ này 104.156 116.453 123.873 12.952 29.432
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 6.836.958 6.961.947 6.500.734 6.308.752 6.331.045