Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33.653 10.009 15.228 13.782 20.508
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 131 231 986
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 33.522 10.009 15.228 13.551 19.521
4. Giá vốn hàng bán 28.012 9.131 13.025 10.361 15.763
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 5.509 878 2.203 3.190 3.759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7.986 23.066 1 1 2
7. Chi phí tài chính 8.378 14.626 15.140 24.209 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.378 14.626 10 24.199 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 1.771 1.517 1.282 1.521 1.494
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.246 82.410 1.366 2.935 1.182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.100 -74.610 -15.585 -25.473 1.084
12. Thu nhập khác 156 9 4 9 21
13. Chi phí khác 240 127 4.666 307 25
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -84 -118 -4.662 -299 -4
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.016 -74.728 -20.246 -25.772 1.081
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.016 -74.728 -20.246 -25.772 1.081
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.016 -74.728 -20.246 -25.772 1.081