1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33.653
|
10.009
|
15.228
|
13.782
|
20.508
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
131
|
|
|
231
|
986
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
33.522
|
10.009
|
15.228
|
13.551
|
19.521
|
4. Giá vốn hàng bán
|
28.012
|
9.131
|
13.025
|
10.361
|
15.763
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
5.509
|
878
|
2.203
|
3.190
|
3.759
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7.986
|
23.066
|
1
|
1
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
8.378
|
14.626
|
15.140
|
24.209
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8.378
|
14.626
|
10
|
24.199
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.771
|
1.517
|
1.282
|
1.521
|
1.494
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.246
|
82.410
|
1.366
|
2.935
|
1.182
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.100
|
-74.610
|
-15.585
|
-25.473
|
1.084
|
12. Thu nhập khác
|
156
|
9
|
4
|
9
|
21
|
13. Chi phí khác
|
240
|
127
|
4.666
|
307
|
25
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-84
|
-118
|
-4.662
|
-299
|
-4
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.016
|
-74.728
|
-20.246
|
-25.772
|
1.081
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.016
|
-74.728
|
-20.246
|
-25.772
|
1.081
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.016
|
-74.728
|
-20.246
|
-25.772
|
1.081
|