1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
65.688
|
105.377
|
140.791
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.383
|
873
|
3
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
63.305
|
104.504
|
140.788
|
4. Giá vốn hàng bán
|
48.595
|
80.773
|
113.834
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
14.709
|
23.731
|
26.953
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
243
|
1.259
|
5.603
|
7. Chi phí tài chính
|
4.473
|
3.500
|
6.174
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2.562
|
3.419
|
5.334
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.756
|
6.321
|
9.671
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4.322
|
6.463
|
7.374
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.401
|
8.705
|
9.337
|
12. Thu nhập khác
|
2.450
|
6.482
|
562
|
13. Chi phí khác
|
125
|
664
|
834
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2.325
|
5.818
|
-272
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
4.727
|
14.524
|
9.065
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
797
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
797
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.727
|
14.524
|
8.268
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.727
|
14.524
|
8.268
|