1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
61.306
|
31.615
|
20.482
|
53.356
|
60.938
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
3
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
61.306
|
31.611
|
20.482
|
53.356
|
60.938
|
4. Giá vốn hàng bán
|
49.235
|
24.575
|
14.858
|
36.771
|
45.348
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
12.071
|
7.036
|
5.624
|
16.584
|
15.589
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
88
|
2.408
|
5
|
3
|
211
|
7. Chi phí tài chính
|
1.355
|
1.844
|
1.210
|
1.357
|
1.274
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.068
|
2.787
|
1.380
|
3.366
|
2.935
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.815
|
3.731
|
1.230
|
1.845
|
3.203
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
3.921
|
1.083
|
1.809
|
10.020
|
8.389
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
23
|
0
|
0
|
127
|
13. Chi phí khác
|
0
|
321
|
0
|
720
|
625
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-298
|
0
|
-720
|
-498
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
3.921
|
785
|
1.809
|
9.301
|
7.891
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
392
|
79
|
181
|
930
|
1.002
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
392
|
79
|
181
|
930
|
1.002
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
3.529
|
707
|
1.628
|
8.371
|
6.889
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
3.529
|
707
|
1.628
|
8.371
|
6.889
|