Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 252.576 306.930 366.704 422.317 443.451
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 184
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 252.576 306.930 366.704 422.317 443.267
4. Giá vốn hàng bán 210.495 266.449 318.131 361.523 388.390
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 42.081 40.481 48.572 60.795 54.877
6. Doanh thu hoạt động tài chính 471 564 406 1.212 807
7. Chi phí tài chính 28.258 23.671 28.384 42.554 43.155
-Trong đó: Chi phí lãi vay 24.481 20.540 24.437 39.633 38.144
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 4.581 5.040 6.026 5.256 3.751
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.423 3.509 6.083 7.198 9.438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 8.289 8.825 8.485 6.998 -659
12. Thu nhập khác 378 1.603 262 568 3.912
13. Chi phí khác 395 1.971 1.775 16 448
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -16 -368 -1.513 552 3.464
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 8.273 8.457 6.972 7.550 2.805
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.316 2.252 2.243 1.936 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 2.316 2.252 2.243 1.936 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 5.956 6.205 4.729 5.614 2.805
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 5.956 6.205 4.729 5.614 2.805