Đơn vị: 1.000.000đ
  2008 2009 2010 2011 2012
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 8.273 8.457 6.972 7.550 2.805
2. Điều chỉnh cho các khoản 30.317 34.512 53.055 62.218 105.208
- Khấu hao TSCĐ 31.166 32.392 30.603 23.003 22.410
- Các khoản dự phòng 0 1.554 -1.316 -238 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 3 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -849 563 -668 -180 44.653
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 24.437 39.633 38.144
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38.589 42.969 60.027 69.768 108.013
- Tăng, giảm các khoản phải thu -29.491 -129.023 4.924 159.006 4.511
- Tăng, giảm hàng tồn kho -47.916 71.481 -58.596 -160.019 -81.618
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 101.635 17.761 -413.114 -32.816 109.699
- Tăng giảm chi phí trả trước 660 4.280 -2.659 496 -48.322
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 -38.144
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 -24.437 -39.633 -447
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -3.655 -100 -3.497 -10.765 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 259 1.121 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2.941 -85 -9.863 -43
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 56.882 7.283 -446.956 -12.842 53.649
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -107.401 -39.059 -4.103 -6.501 -10.567
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 378 1 27 7 3.400
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 471 564 406 173 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -106.551 -38.494 -3.670 -6.321 -7.167
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 25.000 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 249.099 255.957 696.980 263.140 370.085
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -221.606 -227.307 -243.143 -245.876 -419.068
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 52.493 28.650 453.837 17.264 -48.983
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 2.824 -2.560 3.211 -1.900 -2.500
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.299 5.123 2.560 2.243 345
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -3 -3.527 1 4.429
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.123 2.560 2.243 345 2.274