Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.000 0 0
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.000 0 0
4. Giá vốn hàng bán 0 0 0
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.000 0 0
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9.808 17.456 5.968 12.952 679
7. Chi phí tài chính 0 3.591 41 94 27
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 598 848 852 38.989 536
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.210 13.016 5.074 -26.132 115
12. Thu nhập khác 0 0 0
13. Chi phí khác 0 0 0 11
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 0 0 -11
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.210 13.016 5.074 -26.132 104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 4.685 0 21
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 4.685 0 21
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.210 8.331 5.074 -26.132 83
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.210 8.331 5.074 -26.132 83