1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.000
|
0
|
0
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.000
|
0
|
0
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
0
|
0
|
0
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.000
|
0
|
0
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
9.808
|
17.456
|
5.968
|
12.952
|
679
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
3.591
|
41
|
94
|
27
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
598
|
848
|
852
|
38.989
|
536
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.210
|
13.016
|
5.074
|
-26.132
|
115
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
|
11
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
0
|
0
|
|
-11
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.210
|
13.016
|
5.074
|
-26.132
|
104
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
4.685
|
0
|
|
21
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
4.685
|
0
|
|
21
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.210
|
8.331
|
5.074
|
-26.132
|
83
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.210
|
8.331
|
5.074
|
-26.132
|
83
|