Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2014 Q3 2014 Q4 2014 Q1 2015 Q2 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 47.617 32.618 81.919 32.901 10.474
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 47.617 32.618 81.919 32.901 10.474
4. Giá vốn hàng bán 44.985 30.009 82.192 30.019 13.663
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 2.632 2.609 -274 2.882 -3.189
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 80 0
7. Chi phí tài chính 28 3 91 67 62
-Trong đó: Chi phí lãi vay 28 3 91 67 62
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 864 839 1.042 1.089 407
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.740 1.767 -1.406 1.806 -3.658
12. Thu nhập khác 4.100 4.503 5.747 0 1.045
13. Chi phí khác 3.839 4.234 3.857 0 574
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 261 269 1.890 0 471
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.001 2.036 484 1.806 -3.187
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 437 582 45 397 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 437 582 45 397 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.564 1.454 439 1.409 -3.187
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.564 1.454 439 1.409 -3.187