1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
21.277
|
94.734
|
453.773
|
901.046
|
65.474
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
0
|
0
|
0
|
619
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
21.271
|
94.734
|
453.773
|
901.046
|
64.855
|
4. Giá vốn hàng bán
|
14.870
|
92.747
|
446.385
|
886.599
|
63.316
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
6.401
|
1.986
|
7.389
|
14.447
|
1.539
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
1.662
|
700
|
4.278
|
8.693
|
5.635
|
7. Chi phí tài chính
|
3
|
580
|
6.974
|
20.057
|
29.068
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3
|
344
|
4.599
|
14.594
|
28.848
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
93
|
1.101
|
1.201
|
144
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.766
|
969
|
2.162
|
2.338
|
1.827
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.295
|
1.045
|
1.429
|
-457
|
-23.865
|
12. Thu nhập khác
|
14.036
|
213
|
0
|
373
|
0
|
13. Chi phí khác
|
13.429
|
6
|
76
|
143
|
2
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
608
|
207
|
-76
|
230
|
-2
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.902
|
1.252
|
1.353
|
-227
|
-23.867
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
581
|
196
|
208
|
2.225
|
86
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
581
|
196
|
208
|
2.225
|
86
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
2.322
|
1.056
|
1.145
|
-2.452
|
-23.953
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
2.322
|
1.056
|
1.145
|
-2.452
|
-23.953
|