Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 782.396 682.220 771.088 893.779 600.169
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 782.396 682.220 771.088 893.779 600.169
4. Giá vốn hàng bán 716.295 624.013 728.238 891.748 553.488
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.101 58.207 42.851 2.030 46.681
6. Doanh thu hoạt động tài chính 658 1.525 701 1.487 1.439
7. Chi phí tài chính 39.619 35.954 23.176 27.885 25.268
-Trong đó: Chi phí lãi vay 39.472 35.863 22.507 25.997 23.190
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 23.249 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.888 19.604 21.055 21.116
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 3.891 3.892 772 -45.423 1.736
12. Thu nhập khác 498 357 4.448 30 5.512
13. Chi phí khác 4.138 3.988 2.363 81 242
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -3.640 -3.632 2.085 -51 5.270
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 250 260 2.856 -45.473 7.006
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75 3.640 2.604 236
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -3.640 2.929
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 2.604 3.165
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 176 260 252 -45.473 3.842
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 176 260 252 -45.473 3.842