Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 250 260 2.856 -45.473 7.006
2. Điều chỉnh cho các khoản 60.150 53.969 40.399 43.088 43.040
- Khấu hao TSCĐ 17.760 17.645 16.975 16.497 16.540
- Các khoản dự phòng 3.750 1.600 1.500 2.000 2.000
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 143 -405 59 -999 1.684
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -975 -735 -642 -407 -374
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 39.472 35.863 22.507 25.997 23.190
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 60.400 54.229 43.255 -2.385 50.046
- Tăng, giảm các khoản phải thu -49.714 -133.597 184.451 -28.667 91.494
- Tăng, giảm hàng tồn kho 90.438 55.617 -133.302 120.239 161.539
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -33.901 22.041 -6.208 -5.029 -143.416
- Tăng giảm chi phí trả trước 7.142 1.632 -2.343 5.127 842
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -39.085 -35.883 -22.570 -26.057 -23.709
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -79 -31 -2.929 -10.323 -236
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 246 64 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -226 0 -1.162 -14 -138
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 34.975 -35.746 59.255 52.892 136.423
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -6.860 -1.379 -1.102 -3.356 -14.987
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 375 280 1.101 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -183 -2.576 -15.591 -5.135 -11.299
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 257 879 20.624 8.850
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 600 535 703 447 292
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -6.068 -2.884 -14.010 12.580 -17.144
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 617.824 519.668 645.590 607.026 468.113
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -579.097 -543.282 -690.217 -672.177 -581.200
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -6.733 -7.816 -1.952 -1.113 -418
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -10 -15 -11 -3 -31
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 31.984 -31.445 -46.589 -66.267 -113.537
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 60.891 -70.075 -1.344 -795 5.742
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 18.863 79.701 9.632 8.276 7.527
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -53 7 -12 45 83
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 79.701 9.632 8.276 7.527 13.352