Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.028.881 2.383.515 2.905.510 3.267.002 3.567.874
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 179.828 89.922 104.463 111.220 127.582
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.849.053 2.293.594 2.801.047 3.155.782 3.440.292
4. Giá vốn hàng bán 2.343.774 1.897.213 2.428.376 2.702.919 2.883.405
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 505.279 396.380 372.671 452.863 556.887
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.298 1.676 8.449 12.309 14.864
7. Chi phí tài chính 91.431 37.781 14.320 22.663 20.176
-Trong đó: Chi phí lãi vay 86.452 36.453 11.370 18.406 17.173
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 259.859 196.238 139.704 134.765 159.500
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 145.868 137.027 148.153 199.847 210.303
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 9.417 27.010 78.944 107.897 181.771
12. Thu nhập khác 3.068 2.725 7.180 4.708 6.760
13. Chi phí khác 192 14.710 869 955 2.243
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2.876 -11.984 6.311 3.753 4.518
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 12.294 15.025 85.255 111.650 186.288
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9.883 7.433 18.282 23.676 37.772
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 9.883 7.433 18.282 23.676 37.772
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 2.411 7.593 66.973 87.974 148.516
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.411 7.593 66.973 87.974 148.516