DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,61 | 5,03 | 6,54 | 10,45 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,33 | 2,39 | 2,79 | 4,32 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,31 | 1,22 | 1,38 | 1,46 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,72 | 1,69 | 1,66 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.293,59 | 2.801,05 | 3.155,78 | 3.440,29 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -19,50 | 22,12 | 12,66 | 9,02 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,28 | 13,30 | 14,35 | 16,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,24 | 3,45 | 4,12 | 5,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,19 | 88,23 | 85,85 | 91,56 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 50,53 | 78,56 | 78,79 | 79,72 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 125,43 | 75,63 | 69,53 | 29,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 112,77 | 146,78 | 166,59 | 137,50 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 45,60 | 44,59 | 37,59 | 35,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 229,30 | 255,47 | 225,37 | 217,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 929,87 | 997,84 | 1.013,73 | 1.110,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,82 | 2,04 | 2,08 | 2,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,68 | 1,02 | 0,76 | 1,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,15 | 0,15 | 0,13 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,41 | 0,72 | 0,69 | 0,66 |