Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.255 3.678 4.301 41.120 7.766
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.255 3.678 4.301 41.120 7.766
4. Giá vốn hàng bán 2.029 3.310 3.871 38.758 7.213
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 225 368 430 2.362 553
6. Doanh thu hoạt động tài chính 446 660 638 638 624
7. Chi phí tài chính 3 2 4 7 1
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 297 1.013 299 -133 375
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 371 12 765 3.126 801
12. Thu nhập khác 0 0 0 0
13. Chi phí khác 0 126 891 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -126 -891 0
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 371 12 639 2.236 801
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 371 12 639 2.236 801
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9 0 23 87 32
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 362 13 616 2.149 770