1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.255
|
3.678
|
4.301
|
41.120
|
7.766
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.255
|
3.678
|
4.301
|
41.120
|
7.766
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.029
|
3.310
|
3.871
|
38.758
|
7.213
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
225
|
368
|
430
|
2.362
|
553
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
446
|
660
|
638
|
638
|
624
|
7. Chi phí tài chính
|
3
|
2
|
4
|
7
|
1
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
297
|
1.013
|
299
|
-133
|
375
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
371
|
12
|
765
|
3.126
|
801
|
12. Thu nhập khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Chi phí khác
|
|
0
|
126
|
891
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
|
0
|
-126
|
-891
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
371
|
12
|
639
|
2.236
|
801
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
371
|
12
|
639
|
2.236
|
801
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
9
|
0
|
23
|
87
|
32
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
362
|
13
|
616
|
2.149
|
770
|