DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,89 | -0,15 | -0,89 | 2,60 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,66 | -3,64 | -6,62 | 6,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,04 | 0,12 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,06 | 1,08 | 1,12 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 31,44 | 9,79 | 16,43 | 51,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 2,89 | -68,87 | 67,88 | 212,53 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,08 | -9,56 | 10,90 | 6,59 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,66 | -3,64 | -6,62 | 6,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.111,70 | 1.081,16 | 996,23 | 285,17 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 205,31 | 664,95 | 2,69 | 0,82 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 226,88 | 623,99 | 225,32 | 90,46 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.337,35 | 1.919,40 | 1.054,81 | 302,25 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 92,01 | 29,66 | 34,85 | 24,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,97 | 2,36 | 3,76 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,15 | 1,36 | 3,58 | 2,29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,54 | 0,79 | 0,64 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,10 | 0,14 |