TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43.698
|
109.504
|
115.187
|
51.471
|
72.549
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.236
|
10.925
|
471
|
574
|
461
|
1. Tiền
|
1.236
|
10.925
|
471
|
574
|
461
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8.797
|
67.124
|
95.752
|
28.993
|
50.040
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
3.542
|
1.876
|
14.744
|
2.725
|
3.954
|
2. Trả trước cho người bán
|
257
|
374
|
484
|
564
|
19.662
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
58.800
|
70.500
|
10.000
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6.339
|
7.088
|
10.235
|
15.703
|
26.424
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.342
|
-1.013
|
-210
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
31.417
|
28.776
|
17.492
|
19.537
|
19.972
|
1. Hàng tồn kho
|
31.417
|
28.776
|
17.492
|
19.537
|
19.972
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.249
|
2.678
|
1.472
|
2.368
|
2.076
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2.249
|
2.678
|
1.472
|
2.368
|
2.076
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
185.301
|
125.723
|
134.645
|
198.929
|
171.023
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
68.000
|
0
|
13.671
|
52.171
|
27.000
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
68.000
|
0
|
13.500
|
52.000
|
27.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
171
|
171
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1.220
|
189
|
5.133
|
16.874
|
14.038
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1.220
|
189
|
5.133
|
16.874
|
14.038
|
- Nguyên giá
|
10.733
|
10.733
|
15.879
|
29.566
|
29.566
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.513
|
-10.545
|
-10.746
|
-12.692
|
-15.527
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
81.881
|
91.334
|
85.821
|
82.035
|
82.035
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
81.881
|
91.334
|
85.821
|
82.035
|
82.035
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34.200
|
34.200
|
30.020
|
47.850
|
47.950
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
47.850
|
47.950
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
34.200
|
34.200
|
34.200
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
-4.180
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
229.000
|
235.227
|
249.833
|
250.400
|
243.572
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5.085
|
7.311
|
23.173
|
21.810
|
16.070
|
I. Nợ ngắn hạn
|
5.085
|
7.311
|
23.173
|
21.810
|
16.070
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
1.369
|
3.473
|
19.330
|
18.333
|
12.467
|
4. Người mua trả tiền trước
|
500
|
655
|
667
|
355
|
355
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
226
|
226
|
192
|
192
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
432
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
193
|
160
|
188
|
133
|
20
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.796
|
2.796
|
2.796
|
2.796
|
2.796
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
223.915
|
227.916
|
226.660
|
228.590
|
227.502
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
223.915
|
227.916
|
226.660
|
228.590
|
227.502
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
246.330
|
246.330
|
246.330
|
246.330
|
246.330
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
-2
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5.145
|
5.145
|
5.145
|
5.145
|
5.145
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.796
|
2.796
|
2.796
|
2.796
|
2.796
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-38.497
|
-34.613
|
-35.722
|
-33.904
|
-34.985
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-38.360
|
-38.497
|
-34.613
|
-35.722
|
-33.904
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-137
|
3.884
|
-1.109
|
1.819
|
-1.081
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
8.142
|
8.259
|
8.113
|
8.224
|
8.218
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
229.000
|
235.227
|
249.833
|
250.400
|
243.572
|