Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 43.698 109.504 115.187 51.471 72.549
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.236 10.925 471 574 461
1. Tiền 1.236 10.925 471 574 461
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 8.797 67.124 95.752 28.993 50.040
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3.542 1.876 14.744 2.725 3.954
2. Trả trước cho người bán 257 374 484 564 19.662
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 58.800 70.500 10.000 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 6.339 7.088 10.235 15.703 26.424
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1.342 -1.013 -210 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 31.417 28.776 17.492 19.537 19.972
1. Hàng tồn kho 31.417 28.776 17.492 19.537 19.972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2.249 2.678 1.472 2.368 2.076
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2.249 2.678 1.472 2.368 2.076
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 185.301 125.723 134.645 198.929 171.023
I. Các khoản phải thu dài hạn 68.000 0 13.671 52.171 27.000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 68.000 0 13.500 52.000 27.000
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 171 171 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.220 189 5.133 16.874 14.038
1. Tài sản cố định hữu hình 1.220 189 5.133 16.874 14.038
- Nguyên giá 10.733 10.733 15.879 29.566 29.566
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.513 -10.545 -10.746 -12.692 -15.527
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81.881 91.334 85.821 82.035 82.035
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 81.881 91.334 85.821 82.035 82.035
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 34.200 34.200 30.020 47.850 47.950
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 47.850 47.950
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 34.200 34.200 34.200 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 -4.180 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 229.000 235.227 249.833 250.400 243.572
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 5.085 7.311 23.173 21.810 16.070
I. Nợ ngắn hạn 5.085 7.311 23.173 21.810 16.070
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 1.369 3.473 19.330 18.333 12.467
4. Người mua trả tiền trước 500 655 667 355 355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 226 226 192 192 0
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 432
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 193 160 188 133 20
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.796 2.796 2.796 2.796 2.796
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 223.915 227.916 226.660 228.590 227.502
I. Vốn chủ sở hữu 223.915 227.916 226.660 228.590 227.502
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 246.330 246.330 246.330 246.330 246.330
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -2 -2 -2 -2 -2
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.145 5.145 5.145 5.145 5.145
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2.796 2.796 2.796 2.796 2.796
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -38.497 -34.613 -35.722 -33.904 -34.985
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -38.360 -38.497 -34.613 -35.722 -33.904
- LNST chưa phân phối kỳ này -137 3.884 -1.109 1.819 -1.081
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 8.142 8.259 8.113 8.224 8.218
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 229.000 235.227 249.833 250.400 243.572