Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q2 2021 Q3 2021 Q4 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 374.170 374.183 278.501 278.941 223.684
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48 1.332 40 44 20
1. Tiền 48 1.332 40 44 20
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 167.965 153.073 56.188 61.622 54.624
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58.639 35.847 28.431 33.450 28.189
2. Trả trước cho người bán 95.408 96.132 12.690 12.645 12.644
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 14.389 21.565 15.537 15.998 14.263
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -471 -471 -471 -471 -471
IV. Tổng hàng tồn kho 205.097 216.730 220.908 215.981 167.836
1. Hàng tồn kho 205.097 216.730 220.908 215.981 167.836
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.061 3.049 1.366 1.293 1.204
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 133 1.319 50 15 9
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 928 1.730 1.315 1.278 1.194
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 46.043 42.887 39.720 36.541 31.182
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.059 1.059 1.059 1.059 1.059
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.059 1.059 1.059 1.059 1.059
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 41.608 38.689 35.771 32.853 27.707
1. Tài sản cố định hữu hình 41.608 38.689 35.771 32.853 27.707
- Nguyên giá 127.269 126.829 126.829 126.829 120.327
- Giá trị hao mòn lũy kế -85.661 -88.139 -91.057 -93.976 -92.620
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 3.377 3.139 2.890 2.629 2.416
1. Chi phí trả trước dài hạn 3.377 3.139 2.890 2.629 2.416
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 420.213 417.071 318.221 315.482 254.866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 335.626 332.241 240.436 243.008 237.118
I. Nợ ngắn hạn 334.787 331.402 240.436 243.008 237.118
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 92.562 89.203 89.982 89.962 87.383
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 107.921 99.465 97.988 100.575 97.526
4. Người mua trả tiền trước 105.475 109.252 22.036 21.663 22.095
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.404 5.695 4.544 4.936 5.183
6. Phải trả người lao động 1.415 1.054 1.404 1.109 788
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 6.579 5.339 5.088 4.261 4.261
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 18.423 21.386 19.385 20.493 19.873
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9 9 9 9 9
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 839 839 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 839 839 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 84.587 84.829 77.786 72.474 17.747
I. Vốn chủ sở hữu 84.587 84.829 77.786 72.474 17.747
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 76.000 76.000 76.000 76.000 76.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.991 5.991 5.991 5.991 5.991
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2.596 2.839 -4.205 -9.517 -64.244
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2.527 2.783 2.783 2.783 2.783
- LNST chưa phân phối kỳ này 70 56 -6.988 -12.300 -67.027
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 420.213 417.071 318.221 315.482 254.866