I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
35.314
|
36.223
|
51.882
|
33.669
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-58.615
|
-2.343
|
-48.780
|
-31.970
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3.512
|
-3.944
|
-3.434
|
-3.265
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-1.515
|
-1.920
|
-2.299
|
0
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.760
|
-3.743
|
5.385
|
2.885
|
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.899
|
-1.010
|
-1.761
|
-410
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-28.468
|
23.263
|
993
|
910
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
7.998
|
-17.665
|
-2.250
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
50
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
53
|
8
|
62
|
1
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.052
|
-17.657
|
-2.188
|
51
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25.461
|
24.786
|
40.611
|
22.231
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9.012
|
-26.998
|
-39.672
|
-23.242
|
-30.525
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-408
|
-354
|
-1.725
|
-542
|
-542
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16.041
|
-2.566
|
-786
|
-1.553
|
34.942
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.375
|
3.040
|
-1.981
|
-592
|
362
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
6.275
|
1.900
|
4.940
|
2.959
|
167
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.900
|
4.940
|
2.959
|
2.367
|
529
|