Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q4 2016 Q1 2017
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 35.314 36.223 51.882 33.669
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -58.615 -2.343 -48.780 -31.970
3. Tiền chi trả cho người lao động -3.512 -3.944 -3.434 -3.265
4. Tiền chi trả lãi vay -1.515 -1.920 -2.299 0
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 0 0
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.760 -3.743 5.385 2.885
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -3.899 -1.010 -1.761 -410
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -28.468 23.263 993 910
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 7.998 -17.665 -2.250 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 50
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 53 8 62 1
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 8.052 -17.657 -2.188 51
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 25.461 24.786 40.611 22.231
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -9.012 -26.998 -39.672 -23.242 -30.525
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -408 -354 -1.725 -542 -542
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 16.041 -2.566 -786 -1.553 34.942
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -4.375 3.040 -1.981 -592 362
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 6.275 1.900 4.940 2.959 167
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 1.900 4.940 2.959 2.367 529