Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17.839 1.112 1.210 70 -67.027
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.288 22.937 22.564 20.306 22.667
- Khấu hao TSCĐ 12.414 14.088 12.509 11.759 10.274
- Các khoản dự phòng 0 0 -38 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -257 -497 1.952 -14 1.057
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 8.131 9.346 8.141 8.560 11.336
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 38.127 24.050 23.775 20.376 -44.360
- Tăng, giảm các khoản phải thu -39.950 -11.312 7.673 -113.685 21.538
- Tăng, giảm hàng tồn kho -56.588 -14.933 -53.077 -12.956 37.134
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 29.157 213 29.680 114.126 -12.186
- Tăng giảm chi phí trả trước 665 -2.040 3.089 1.329 1.084
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -8.131 -9.346 -8.141 -6.302 210
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 0 0 0
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 1.640 4.231 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1.112 0 -1.238 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -37.832 -11.728 5.991 2.889 3.421
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 10.756 -5.624 -262 0
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 7.636 0 2.568
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -4.357 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 6.186 371
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 257 497 45 14 1
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 11.013 -5.126 9.248 385 2.569
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 134.128 194.454 174.596 37.041
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -102.826 -171.297 -190.494 -43.743 -6.017
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -3.863 -4.250 -3.892 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 27.439 18.907 -19.790 -6.702 -6.017
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 621 2.053 -4.550 -3.428 -27
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 167 5.788 7.826 3.476 48
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 788 7.841 3.276 48 20