I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
17.839
|
1.112
|
1.210
|
70
|
-67.027
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.288
|
22.937
|
22.564
|
20.306
|
22.667
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.414
|
14.088
|
12.509
|
11.759
|
10.274
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
-38
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-257
|
-497
|
1.952
|
-14
|
1.057
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
8.131
|
9.346
|
8.141
|
8.560
|
11.336
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
38.127
|
24.050
|
23.775
|
20.376
|
-44.360
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-39.950
|
-11.312
|
7.673
|
-113.685
|
21.538
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56.588
|
-14.933
|
-53.077
|
-12.956
|
37.134
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.157
|
213
|
29.680
|
114.126
|
-12.186
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
665
|
-2.040
|
3.089
|
1.329
|
1.084
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.131
|
-9.346
|
-8.141
|
-6.302
|
210
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
1.640
|
4.231
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.112
|
0
|
-1.238
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-37.832
|
-11.728
|
5.991
|
2.889
|
3.421
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.756
|
-5.624
|
-262
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
7.636
|
0
|
2.568
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-4.357
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
6.186
|
371
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
257
|
497
|
45
|
14
|
1
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
11.013
|
-5.126
|
9.248
|
385
|
2.569
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
134.128
|
194.454
|
174.596
|
37.041
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-102.826
|
-171.297
|
-190.494
|
-43.743
|
-6.017
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.863
|
-4.250
|
-3.892
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
27.439
|
18.907
|
-19.790
|
-6.702
|
-6.017
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
621
|
2.053
|
-4.550
|
-3.428
|
-27
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
167
|
5.788
|
7.826
|
3.476
|
48
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
788
|
7.841
|
3.276
|
48
|
20
|