Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 213.171 280.910 275.528 75.311 22.185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 213.171 280.910 275.528 75.311 22.185
4. Giá vốn hàng bán 183.348 260.501 256.744 61.314 73.387
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.823 20.409 18.783 13.996 -51.202
6. Doanh thu hoạt động tài chính 257 497 46 14 1
7. Chi phí tài chính 8.131 9.346 8.141 8.560 11.336
-Trong đó: Chi phí lãi vay 8.131 9.346 8.141 8.560 11.336
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 22 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10.460 11.302 7.457 5.952 3.130
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.490 257 3.209 -503 -65.666
12. Thu nhập khác 6.353 957 7.636 573 2.568
13. Chi phí khác 4 102 9.635 0 3.928
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 6.349 855 -1.998 573 -1.360
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 17.839 1.112 1.210 70 -67.027
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 17.839 1.112 1.210 70 -67.027
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 17.839 1.112 1.210 70 -67.027