Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q2 2018 Q3 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 29.985 9.924 41.889 12.356 26.960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 29.985 9.924 41.889 12.356 26.960
4. Giá vốn hàng bán 29.584 9.307 39.158 10.913 25.495
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 401 617 2.732 1.443 1.465
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49 16 49 12 51
7. Chi phí tài chính 5.605 7.333 6.513 5.856 6.191
-Trong đó: Chi phí lãi vay 5.395 7.240 6.508 5.856 6.192
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 158 85 26 39 82
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3.017 2.189 2.319 2.428 2.138
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -8.329 -8.975 -6.077 -6.867 -6.896
12. Thu nhập khác 40.178 416 272 776 128
13. Chi phí khác 11.191 2.281 1.131 1.161 1.513
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 28.987 -1.865 -859 -385 -1.385
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 20.658 -10.840 -6.936 -7.253 -8.281
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 20.658 -10.840 -6.936 -7.253 -8.281
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -445 -290 -128 -102 -224
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 21.102 -10.550 -6.808 -7.150 -8.057