1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
29.985
|
9.924
|
41.889
|
12.356
|
26.960
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
29.985
|
9.924
|
41.889
|
12.356
|
26.960
|
4. Giá vốn hàng bán
|
29.584
|
9.307
|
39.158
|
10.913
|
25.495
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
401
|
617
|
2.732
|
1.443
|
1.465
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
49
|
16
|
49
|
12
|
51
|
7. Chi phí tài chính
|
5.605
|
7.333
|
6.513
|
5.856
|
6.191
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.395
|
7.240
|
6.508
|
5.856
|
6.192
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
158
|
85
|
26
|
39
|
82
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.017
|
2.189
|
2.319
|
2.428
|
2.138
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-8.329
|
-8.975
|
-6.077
|
-6.867
|
-6.896
|
12. Thu nhập khác
|
40.178
|
416
|
272
|
776
|
128
|
13. Chi phí khác
|
11.191
|
2.281
|
1.131
|
1.161
|
1.513
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
28.987
|
-1.865
|
-859
|
-385
|
-1.385
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
20.658
|
-10.840
|
-6.936
|
-7.253
|
-8.281
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.658
|
-10.840
|
-6.936
|
-7.253
|
-8.281
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-445
|
-290
|
-128
|
-102
|
-224
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
21.102
|
-10.550
|
-6.808
|
-7.150
|
-8.057
|