Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 55.107 81.036 66.240 60.404 55.396
2. Điều chỉnh cho các khoản 12.733 -10.826 13.444 12.012 13.073
- Khấu hao TSCĐ 12.561 12.618 12.861 13.274 13.849
- Các khoản dự phòng 0 0 0 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 86 -86 -133 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -777 -24.490 -301 -2.100 -1.725
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 949 960 970 970 949
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 67.841 70.210 79.685 72.416 68.469
- Tăng, giảm các khoản phải thu -51.641 -11.920 -5.069 25.827 5.579
- Tăng, giảm hàng tồn kho -14.980 -5.761 90.700 -37.756 32.546
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -8.836 4.610 682 -12.149 -11.382
- Tăng giảm chi phí trả trước -794 -58 -228 -1.094 -747
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 -23.667 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.928 -10.005 -673 -27.498 -11.665
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -14.679 -2.504 -1.955 -409 -13.183
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -39.016 20.905 163.142 19.337 69.616
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -4.901 -7.033 -5.603 -24.268 -21.340
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 186 100 0 0 76
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 671 24.411 205 2.027 1.706
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -4.044 17.478 -5.398 -22.241 -19.558
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -97.200 0 -48.600
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 -97.200 0 -48.600
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -43.060 38.382 60.543 -2.904 1.458
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 140.952 97.892 136.293 196.818 193.850
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 19 -19 -65 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 97.892 136.293 196.818 193.850 195.308