1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.220
|
5.529
|
0
|
151.872
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.220
|
5.529
|
0
|
151.872
|
4. Giá vốn hàng bán
|
602
|
5.415
|
0
|
108.437
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.618
|
114
|
0
|
43.435
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73
|
132
|
65
|
116
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
83
|
122
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
992
|
1.597
|
1.252
|
3.884
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
699
|
-1.351
|
-1.271
|
39.544
|
12. Thu nhập khác
|
1.300
|
1.442
|
2.787
|
1.158
|
13. Chi phí khác
|
571
|
5
|
0
|
343
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
729
|
1.436
|
2.787
|
815
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.428
|
85
|
1.517
|
40.359
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
380
|
17
|
265
|
10.172
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
380
|
17
|
265
|
10.172
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.048
|
69
|
1.251
|
30.187
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.048
|
69
|
1.251
|
30.187
|